Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
11/04/2012 | Da Tây Đô: Trả cổ tức năm 2011 bằng tiền theo tỷ lệ 10% |
22/03/2012 | Năm 2012, TDL đặt kế hoạch lợi nhuận giảm 50% |
03/03/2012 | TAYDOLEATHER: Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu quỹ |
17/02/2012 | TAYDOLEATHER: TB họp ĐHCĐ năm 2012 |
26/10/2011 | Da Tây Đô: Tạm ngưng đăng ký giao dịch tại HNX |
18/10/2011 | Tay Do Leather tạm ngưng kế hoạch lên sàn UPCoM |
04/04/2011 | Da Tây Đô: thông báo về việc mở TK giao dịch và lưu ký cổ phiếu |
30/03/2011 | Năm 2011, Da Tây Đô đặt kế hoạch lãi 5 tỷ đồng |
14/03/2011 | Năm 2010, EPS của Da Tây Đô đạt 4.443 đồng |
19/02/2011 | TDL: Đại hội cổ đông thông qua kế hoạch trả cổ tức |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 2.312 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 12.33 |
ROA (%) | 2.8 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,443 |
P/E | 4.50 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
10/03 | 20.00 | 0 (0%) | 50 | 10 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |