CTCP Bia Thanh Hóa
Thanh Hoa Beer Joint Stock Company
Mã CK: THB 11.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Thanh Hoa Beer Joint Stock Company
Mã CK: THB 11.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
17/10/2017 | THB: Giải trình chênh lệch LNST so với cùng kỳ năm trước |
21/08/2017 | THB: Giải trình liên quan đến báo cáo tài chính bán niên 2017 |
27/07/2017 | THB: Thông báo lựa chọn đơn vị kiểm toán 2017 |
25/07/2017 | THB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
10/04/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 11 doanh nghiệp |
10/04/2017 | THB: 20.4.2017, ngày GDKHQ thanh toán cổ tức bằng tiền (tỷ lệ 8.5%) |
20/03/2017 | THB: Giải trình biến động lợi nhuận tại BCTC năm 2016 |
20/03/2017 | THB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
17/03/2017 | THB: Báo cáo thường niên 2016 |
24/01/2017 | THB: Báo cáo quản trị công ty năm 2016 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 402,356 | 467,751 | 534,892 | 582,145 |
Lợi nhuận gộp | 92,154 | 121,245 | 87,176 | 111,760 |
LN thuần từ HĐKD | 38,058 | 42,889 | 17,650 | 14,322 |
LNST thu nhập DN | 33,306 | 36,835 | 14,788 | 11,861 |
LNST của CĐ cty mẹ | 33,306 | 36,835 | 14,788 | 11,861 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 343,299 | 373,794 | 361,475 | 344,772 |
Tài sản ngắn hạn | 172,296 | 213,308 | 197,280 | 183,007 |
Nợ phải trả | 117,257 | 135,286 | 140,486 | 124,951 |
Nợ ngắn hạn | 116,624 | 134,859 | 128,404 | 113,538 |
Vốn chủ sở hữu | 226,042 | 238,508 | 220,989 | 219,821 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,915 | 3,224 | 1,294 | 1,042 |
BVPS (VNĐ) | 19,751 | 20,843 | 19,309 | 19,207 |
ROS (%) | 8.28 | 7.87 | 2.76 | 2.04 |
ROE (%) | 15.26 | 15.88 | 6.45 | 5.39 |
ROA (%) | 10.33 | 10.27 | 4.02 | 3.36 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,096 |
P/E | 10.49 |
P/B | 0.60 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,230 |
SLCP Niêm Yết | 11,424,570 |
SLCP Lưu Hành | 11,424,570 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 131.38 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 11.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/12 | 11.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/12 | 11.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/12 | 11.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/12 | 11.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/12 | 11.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/12 | 11.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/12 | 11.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/12 | 11.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/12 | 11.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTBB | OTC | 10.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
HABECO | HOSE | 60.00 ■■ 0.00 | 3,386 | 17.72 |
HALICO | OTC | 40.00 ▼ -105.71 | 6,461 | 6.19 |
HAPROVOLKA | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 1,196 | 12.54 |
HAPROWINE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HHBC | UPCOM | 34.00 ▼ -1.26 | 484 | 70.25 |
HHBEER | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HLBECO | UPCOM | 31.00 ■■ 0.00 | 8,569 | 3.62 |
HNHDB | OTC | 16.50 ▼ -19.50 | 0 | 0 |
HNIS | OTC | 24.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 152 Quang Trung - P. Ngọc Trạo - Tp. Thanh Hóa
Điện thoại: (84.237) 385 2503
Fax: (84.237) 385 3270
Email: thbeco@hn.vnn.vn
Website: http://biathanhhoa.com.vn/web/