CTCP Thiết Bị Điện
Electronical Equipment Joint Stock Company
Mã CK: THI 29 ▲ +1.50 (+5.17%) (cập nhật 09:30 31/07/2023)
Đang giao dịch
Electronical Equipment Joint Stock Company
Mã CK: THI 29 ▲ +1.50 (+5.17%) (cập nhật 09:30 31/07/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,592,033 | 1,834,265 | 2,125,397 | 2,535,063 |
Lợi nhuận gộp | 277,757 | 421,613 | 477,424 | 535,342 |
LN thuần từ HĐKD | 104,857 | 137,584 | 228,131 | 283,744 |
LNST thu nhập DN | 72,870 | 102,643 | 182,397 | 210,537 |
LNST của CĐ cty mẹ | 60,125 | 87,799 | 171,105 | 210,537 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 821,489 | 966,158 | 1,105,327 | 1,741,315 |
Tài sản ngắn hạn | 671,102 | 797,949 | 945,234 | 1,634,658 |
Nợ phải trả | 555,143 | 659,019 | 624,354 | 647,329 |
Nợ ngắn hạn | 543,237 | 637,057 | 585,540 | 608,808 |
Vốn chủ sở hữu | 243,285 | 284,371 | 480,973 | 1,093,986 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 23,061 | 22,768 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 5,010 | 7,317 | 9,506 | 4,314 |
BVPS (VNĐ) | 20,274 | 23,698 | 26,721 | 22,418 |
ROS (%) | 4.58 | 5.6 | 8.58 | 8.31 |
ROE (%) | 26.37 | 33.28 | 44.71 | 26.74 |
ROA (%) | 8.16 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,128 |
P/E | 5.66 |
P/B | 1.24 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 23,306 |
SLCP Niêm Yết | 48,800,000 |
SLCP Lưu Hành | 48,800,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,415.20 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
31/07 | 29.00 | +1.50 (+5.17%) | 5 | 2 |
28/06 | 23.70 | 0 (0%) | 5 | 1 |
27/06 | 23.70 | +0.20 (+0.84%) | 2 | 1 |
26/06 | 23.50 | -1.50 (-6.38%) | 1 | 0 |
23/06 | 25.00 | +1 (+4.00%) | 0 | 0 |
22/06 | 24.00 | +0.50 (+2.08%) | 1 | 0 |
21/06 | 23.50 | 0 (0%) | 1 | 0 |
20/06 | 23.50 | -0.50 (-2.13%) | 2 | 0 |
19/06 | 24.00 | +0.50 (+2.08%) | 0 | 0 |
16/06 | 23.50 | +0.15 (+0.64%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Biên Hòa 1 - Đường số 9 - P. An Bình - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 383 6443 - 383 6609
Fax: (84.251) 383 6070
Email: sales@thibidi.com
Website: www.thibidi.com