
Electronical Equipment Joint Stock Company
Mã CK: THI 24.95 ▲ +1 (+4.01%) (cập nhật 23:45 03/02/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,592,033 | 1,834,265 | 2,125,397 | 2,535,063 |
Lợi nhuận gộp | 277,757 | 421,613 | 477,424 | 535,342 |
LN thuần từ HĐKD | 104,857 | 137,584 | 228,131 | 283,744 |
LNST thu nhập DN | 72,870 | 102,643 | 182,397 | 210,537 |
LNST của CĐ cty mẹ | 60,125 | 87,799 | 171,105 | 210,537 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 821,489 | 966,158 | 1,105,327 | 1,741,315 |
Tài sản ngắn hạn | 671,102 | 797,949 | 945,234 | 1,634,658 |
Nợ phải trả | 555,143 | 659,019 | 624,354 | 647,329 |
Nợ ngắn hạn | 543,237 | 637,057 | 585,540 | 608,808 |
Vốn chủ sở hữu | 243,285 | 284,371 | 480,973 | 1,093,986 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 23,061 | 22,768 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 5,010 | 7,317 | 9,506 | 4,314 |
BVPS (VNĐ) | 20,274 | 23,698 | 26,721 | 22,418 |
ROS (%) | 4.58 | 5.6 | 8.58 | 8.31 |
ROE (%) | 26.37 | 33.28 | 44.71 | 26.74 |
ROA (%) | 8.16 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,128 |
P/E | 4.87 |
P/B | 1.07 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 23,306 |
SLCP Niêm Yết | 48,800,000 |
SLCP Lưu Hành | 48,800,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,217.56 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/02 | 24.95 | +1 (+4.01%) | 0 | 0 |
02/02 | 23.95 | +0.15 (+0.63%) | 0 | 0 |
01/02 | 23.80 | +1.50 (+6.30%) | 0 | 0 |
31/01 | 22.30 | +1.45 (+6.50%) | 0 | 0 |
30/01 | 20.85 | +1.35 (+6.47%) | 0 | 0 |
19/01 | 19.50 | -0.90 (-4.62%) | 0 | 0 |
18/01 | 20.40 | -0.70 (-3.43%) | 0 | 0 |
17/01 | 21.10 | +1.35 (+6.40%) | 0 | 0 |
16/01 | 19.75 | +0.25 (+1.27%) | 0 | 0 |
12/01 | 19.50 | -1.30 (-6.67%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 33.00 ■■ 0.00 | 4,546 | 7.26 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 12.50 ■■ 0.00 | 1,870 | 6.68 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Biên Hòa 1 - Đường số 9 - P. An Bình - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 383 6443 - 383 6609
Fax: (84.251) 383 6070
Email: sales@thibidi.com
Website: www.thibidi.com