CTCP khoáng Sản Tín Hoằng
Tin Hoang Mineral Joint Stock Company
Mã CK: THMC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:26 23/03/2012)
Đang giao dịch
Tin Hoang Mineral Joint Stock Company
Mã CK: THMC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:26 23/03/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
18/10/2011 | THM: Rút hồ sơ đăng ký niêm yết |
08/04/2011 | Khoáng sản Tín Hoằng: 08/04/2011 chốt danh sách cổ đông lưu ký cổ phiếu |
04/04/2011 | Năm 2010, Khoáng sản Tín Hoằng báo lãi 2,37 tỷ đồng, tăng 2,39 lần năm trước |
28/03/2011 | Khoáng sản Tín Hoằng nộp hồ sơ niêm yết trên HOSE |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,663 | 3,432 | 11,106 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 824 | 991 | 2,371 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 35 | 119 | 1,695 | 0 |
LNST thu nhập DN | 33 | 220 | 1,278 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 33 | 220 | 1,278 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2012 |
Tổng tài sản | 11,117 | 16,223 | 25,554 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 7,400 | 10,359 | 17,524 | 0 |
Nợ phải trả | 2,084 | 3,978 | 6,030 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 2,084 | 3,978 | 5,790 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 9,033 | 12,245 | 19,523 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 37 | 183 | 710 | 710.02 |
BVPS (VNĐ) | 10,037 | 10,204 | 10,846 | 0 |
ROS (%) | 1.25 | 6.42 | 11.51 | 0 |
ROE (%) | 0.37 | 2.07 | 8.05 | 6.55 |
ROA (%) | 0.3 | 1.61 | 6.12 | 5 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 710 |
P/E | 14.08 |
P/B | 0.92 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,846 |
SLCP Niêm Yết | 11,016,286 |
SLCP Lưu Hành | 11,016,286 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 110.16 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
23/03 | 10.00 | 0 (0%) | 999 | 100 |
21/03 | 10.00 | 0 (0%) | 399 | 40 |
20/03 | 10.00 | 0 (0%) | 399 | 40 |
19/03 | 10.00 | 0 (0%) | 399 | 40 |
18/03 | 10.00 | 0 (0%) | 399 | 40 |
17/03 | 10.00 | 0 (0%) | 399 | 40 |
16/03 | 10.00 | 0 (0%) | 399 | 40 |
15/03 | 10.00 | 0 (0%) | 399 | 40 |
14/03 | 10.00 | 0 (0%) | 399 | 40 |
13/03 | 10.00 | 0 (0%) | 399 | 40 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 10.20 ■■ 0.00 | 2,246 | 4.54 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Phòng 1025 Nhà B - Chung Cư Teccon - P.Quang Trung - Tp.Vinh - T.Nghệ An
Điện thoại: 0383 833159
Fax: (84.3) 83833959
Email: http://www.ths.com.vn
Website: http://www.ths.com.vn/