CTCP Tập Đoàn Thái Hòa Việt Nam
Thai Hoa Viet Nam Group Joint Stock Company
Mã CK: THV 0.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 20:43 30/11/1999)
Ngừng giao dịch
Thai Hoa Viet Nam Group Joint Stock Company
Mã CK: THV 0.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 20:43 30/11/1999)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
25/12/2013 | 2013 - Năm kỷ lục của hủy niêm yết |
25/10/2013 | Thế mạnh gục ngã: kẻ đứt chân, người bán thân |
10/09/2013 | Hủy niêm yết, giấu luôn thông tin |
21/06/2013 | Đại gia sau biến động: Kẻ mất trắng, người lay lắt |
20/06/2013 | THV: Bà Đan Thùy Dương - Trưởng Ban kiểm soát - đã bán 1.000 CP |
19/06/2013 | Nhà đầu tư vẫn thích “đi trên dây” |
08/06/2013 | 4/7: Hủy niêm yết cổ phiếu THV của CTCP Tập đoàn Thái Hòa Việt Nam |
07/06/2013 | SJS, THV, STL bị phạt 70-80 triệu đồng vì vi phạm công bố thông tin |
23/05/2013 | THV: Lỗ suốt 8 quý liên tiếp |
21/05/2013 | THV: Bà Đan Thùy Dương - Trưởng Ban kiểm soát - đăng ký bán 1.050 CP |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 3,232,382 | 2,227,468 | 1,288,793 | 280,636 |
Lợi nhuận gộp | 162,838 | 331,128 | 53,896 | -133,791 |
LN thuần từ HĐKD | -556 | 59,053 | -286,702 | -410,376 |
LNST thu nhập DN | 1,323 | 42,026 | -279,200 | -392,876 |
LNST của CĐ cty mẹ | 679 | 34,802 | -210,289 | -392,874 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 2,458,061 | 3,025,338 | 2,314,872 | 2,031,525 |
Tài sản ngắn hạn | 1,831,025 | 2,163,870 | 1,533,638 | 1,191,563 |
Nợ phải trả | 2,056,676 | 2,368,790 | 1,959,888 | 2,043,237 |
Nợ ngắn hạn | 1,916,800 | 2,151,735 | 1,853,432 | 1,909,955 |
Vốn chủ sở hữu | 359,598 | 601,393 | 378,077 | -13,876 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 41,787 | 55,155 | -23,093 | 2,164 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 19 | 633 | -3,823 | -6,988 |
BVPS (VNĐ) | 10,274 | 10,934 | 6,874 | -240 |
ROS (%) | 0.04 | 1.89 | -21.66 | -140 |
ROE (%) | 0.22 | 7.24 | -42.94 | -215.75 |
ROA (%) | 0.03 | 1.27 | -7.88 | -18.08 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
1999 | Tài liệu cổ đông năm 1999 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -6,988 |
P/E | -0.06 |
P/B | -1.67 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | -240 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 57,749,995 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 23.10 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTBB | OTC | 10.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
HABECO | HOSE | 60.00 ■■ 0.00 | 3,386 | 17.72 |
HALICO | OTC | 40.00 ▼ -105.71 | 6,461 | 6.19 |
HAPROVOLKA | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 1,196 | 12.54 |
HAPROWINE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HHBC | UPCOM | 34.00 ▼ -1.26 | 484 | 70.25 |
HHBEER | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HLBECO | UPCOM | 31.00 ■■ 0.00 | 8,569 | 3.62 |
HNHDB | OTC | 16.50 ▼ -19.50 | 0 | 0 |
HNIS | OTC | 24.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 352 Giải Phóng - P.Phương Liệt - Q.Thanh Xuân - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3574 0348
Fax: (84.24) 3852 0507
Email: thaihoa@thaihoacoffee.com
Website: http://www.thaihoacoffee.com