CTCP Gang thép Thái Nguyên
Mã CK: TISCO 11.50 ▲ +0.04 (+0.37%) (cập nhật 17:25 24/03/2011)
Ngừng giao dịch
Mã CK: TISCO 11.50 ▲ +0.04 (+0.37%) (cập nhật 17:25 24/03/2011)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
24/03 | 11.50 | +0.04 (+0.37%) | 675 | 78 |
21/03 | 11.46 | +0.05 (+0.43%) | 625 | 72 |
18/03 | 11.41 | +0.01 (+0.08%) | 575 | 66 |
17/03 | 11.40 | +0.01 (+0.10%) | 525 | 60 |
13/03 | 11.39 | +0.01 (+0.12%) | 475 | 54 |
11/03 | 11.38 | -0.03 (-0.22%) | 425 | 48 |
10/03 | 11.40 | -0.03 (-0.29%) | 370 | 42 |
09/03 | 11.43 | -0.05 (-0.41%) | 315 | 36 |
07/03 | 11.48 | -0.07 (-0.61%) | 260 | 30 |
05/03 | 11.55 | -0.43 (-3.61%) | 205 | 24 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |