CTCP Nước giải khát Sài Gòn
Saigon Beverages Join Stock Company
Mã CK: TRI 1.80 ▼ -0.10 (-5.26%) (cập nhật 21:04 30/11/1999)
Đang giao dịch
Saigon Beverages Join Stock Company
Mã CK: TRI 1.80 ▼ -0.10 (-5.26%) (cập nhật 21:04 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
08/03/2017 | Sau 10 năm VnIndex đạt đỉnh, nhiều cổ phiếu đã “đi về nơi xa lắm” |
26/07/2015 | 10 cổ phiếu niêm yết đầu tiên trên TTCK Việt Nam giờ ra sao? |
06/07/2013 | Cuộc chiến thương hiệu Việt: Dấu chấm hết cho Tribeco |
02/01/2013 | Lỳ kỳ thâu tóm DN thời khủng hoảng |
29/09/2012 | Kinh doanh bê bết: DN thay tướng hòng đổi vận |
25/08/2012 | Tribeco giải thể, cổ đông nhận 2.300 đồng/cổ phiếu |
17/08/2012 | Thương hiệu Tribeco vào tay “ông lớn” nước ngoài |
13/08/2012 | 10 dấu hiệu DN “làm xiếc” với BCTC |
10/08/2012 | Trò chơi sở hữu ở Tribeco |
01/08/2012 | Vì sao Tribeco muốn giải thể? |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 580,595 | 572,752 | 677,928 | 742,036 |
Lợi nhuận gộp | 125,410 | 114,862 | 93,548 | 117,501 |
LN thuần từ HĐKD | -107,569 | -76,517 | 10,691 | -95,366 |
LNST thu nhập DN | -144,989 | -86,181 | 1,903 | -86,732 |
LNST của CĐ cty mẹ | -143,708 | -82,296 | 3,638 | -86,732 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Tổng tài sản | 325,819 | 379,987 | 198,881 | 219,611 |
Tài sản ngắn hạn | 177,831 | 201,037 | 76,356 | 75,265 |
Nợ phải trả | 322,435 | 312,418 | 132,401 | 240,108 |
Nợ ngắn hạn | 242,063 | 268,114 | 132,122 | 239,670 |
Vốn chủ sở hữu | -5,321 | 62,749 | 66,480 | -20,497 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 8,705 | 4,820 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
EPS (VNĐ) | -19,038 | -5,779 | 132 | -3,148 |
BVPS (VNĐ) | -705 | 2,278 | 2,413 | -744 |
ROS (%) | -24.97 | -15.05 | 0.28 | -11.69 |
ROE (%) | -196.95 | -286.61 | 5.63 | -377.24 |
ROA (%) | -28.83 | -23.32 | 1.26 | -41.45 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -3,148 |
P/E | -0.57 |
P/B | -2.42 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | -744 |
SLCP Niêm Yết | 27,548,360 |
SLCP Lưu Hành | 27,548,360 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 49.59 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTBB | OTC | 10.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
HABECO | HOSE | 60.00 ■■ 0.00 | 3,386 | 17.72 |
HALICO | OTC | 40.00 ▼ -105.71 | 6,461 | 6.19 |
HAPROVOLKA | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 1,196 | 12.54 |
HAPROWINE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HHBC | UPCOM | 34.00 ▼ -1.26 | 484 | 70.25 |
HHBEER | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HLBECO | UPCOM | 31.00 ■■ 0.00 | 8,569 | 3.62 |
HNHDB | OTC | 16.50 ▼ -19.50 | 0 | 0 |
HNIS | OTC | 24.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 12 Kỳ Đồng - P.9 - Q.3 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3824 9654 - 3824 9665
Fax: (84.28) 3824 9659
Email: tribeco@tubeco.com.vn
Website: http://www.tribeco.com.vn