CTCP Khai Thác Đá Thừa Thiên Huế
Corporation Hue Quarrying
Mã CK: TTHC 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Corporation Hue Quarrying
Mã CK: TTHC 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
13/05/2011 | TTH: 15/5, tổ chức thành công ĐHĐCĐ thường niên năm 2011 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||
---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 20,827 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 7,194 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 964 | 0 |
LNST thu nhập DN | 972 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 972 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||
Năm tài chính | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 23,978 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 9,977 | 0 |
Nợ phải trả | 12,287 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 11,465 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 11,691 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||
Năm tài chính | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 972 | 0 |
BVPS (VNĐ) | 11,691 | 0 |
ROS (%) | 4.67 | 0 |
ROE (%) | 8.31 | 0 |
ROA (%) | 4.05 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 972 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,691 |
SLCP Niêm Yết | 1,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 1,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 10.20 ■■ 0.00 | 2,246 | 4.54 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 322 Bùi Thị Xuân - Tp.Huế - T.Thừa Thiên Huế
Điện thoại: (84.234) 382 3599
Fax: (84.234) 382 3141
Email: NULL
Website: