CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
Vinacomin - Vang Danh Coal JSC
Mã CK: TVD 10.20 ▲ +0.10 (+0.98%) (cập nhật 00:15 20/11/2024)
Đang giao dịch
Vinacomin - Vang Danh Coal JSC
Mã CK: TVD 10.20 ▲ +0.10 (+0.98%) (cập nhật 00:15 20/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,755,893 | 3,494,791 | 3,309,939 | 2,771,164 |
Lợi nhuận gộp | 435,173 | 463,864 | 408,406 | 403,757 |
LN thuần từ HĐKD | 116,232 | 116,172 | 79,568 | 56,427 |
LNST thu nhập DN | 88,683 | 93,543 | 56,699 | 29,887 |
LNST của CĐ cty mẹ | 88,683 | 93,543 | 56,699 | 29,887 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,807,950 | 1,891,755 | 2,265,482 | 3,206,915 |
Tài sản ngắn hạn | 639,980 | 599,097 | 482,798 | 644,466 |
Nợ phải trả | 1,459,354 | 1,442,794 | 1,799,505 | 2,715,043 |
Nợ ngắn hạn | 491,008 | 451,937 | 946,583 | 1,116,660 |
Vốn chủ sở hữu | 348,597 | 448,961 | 465,977 | 491,872 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,548 | 3,722 | 1,349 | 691 |
BVPS (VNĐ) | 13,704 | 10,518 | 10,710 | 10,673 |
ROS (%) | 3.22 | 2.68 | 1.71 | 1.08 |
ROE (%) | 26.45 | 23.85 | 12.71 | 6.43 |
ROA (%) | 5.32 | 5.06 | 2.73 | 1.09 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 645 |
P/E | 15.81 |
P/B | 0.99 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,322 |
SLCP Niêm Yết | 44,962,864 |
SLCP Lưu Hành | 44,962,864 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 458.62 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/11 | 10.20 | +0.10 (+0.98%) | 5 | 0 |
19/11 | 10.10 | 0 (0%) | 9 | 1 |
18/11 | 10.10 | +0.10 (+0.99%) | 4 | 0 |
15/11 | 10.00 | 0 (0%) | 1 | 0 |
14/11 | 10.00 | -0.20 (-2.00%) | 5 | 0 |
13/11 | 10.20 | -0.10 (-0.98%) | 3 | 0 |
12/11 | 10.30 | 0 (0%) | 7 | 1 |
11/11 | 10.30 | -0.20 (-1.94%) | 2 | 0 |
08/11 | 10.50 | 0 (0%) | 1 | 0 |
07/11 | 10.50 | 0 (0%) | 6 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 10.90 ■■ 0.00 | 2,246 | 4.85 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 185 Nguyễn Văn Cừ - P.Vàng Danh - TX.Uông Bí - T.Quảng Ninh
Điện thoại: (84.203) 385 3108
Fax: (84.203) 385 3120
Email: vangdanhcoal@vnn.vn
Website: http://www.vangdanhcoal.com.vn