
Vinacomin - Vang Danh Coal JSC
Mã CK: TVD 16.20 ▲ +0.60 (+3.70%) (cập nhật 21:15 02/06/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,755,893 | 3,494,791 | 3,309,939 | 2,771,164 |
Lợi nhuận gộp | 435,173 | 463,864 | 408,406 | 403,757 |
LN thuần từ HĐKD | 116,232 | 116,172 | 79,568 | 56,427 |
LNST thu nhập DN | 88,683 | 93,543 | 56,699 | 29,887 |
LNST của CĐ cty mẹ | 88,683 | 93,543 | 56,699 | 29,887 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,807,950 | 1,891,755 | 2,265,482 | 3,206,915 |
Tài sản ngắn hạn | 639,980 | 599,097 | 482,798 | 644,466 |
Nợ phải trả | 1,459,354 | 1,442,794 | 1,799,505 | 2,715,043 |
Nợ ngắn hạn | 491,008 | 451,937 | 946,583 | 1,116,660 |
Vốn chủ sở hữu | 348,597 | 448,961 | 465,977 | 491,872 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,548 | 3,722 | 1,349 | 691 |
BVPS (VNĐ) | 13,704 | 10,518 | 10,710 | 10,673 |
ROS (%) | 3.22 | 2.68 | 1.71 | 1.08 |
ROE (%) | 26.45 | 23.85 | 12.71 | 6.43 |
ROA (%) | 5.32 | 5.06 | 2.73 | 1.09 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 645 |
P/E | 25.12 |
P/B | 1.57 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,322 |
SLCP Niêm Yết | 44,962,864 |
SLCP Lưu Hành | 44,962,864 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 728.40 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
02/06 | 16.20 | +0.60 (+3.70%) | 768 | 124 |
01/06 | 15.60 | -0.30 (-1.92%) | 372 | 58 |
31/05 | 15.90 | +0.40 (+2.52%) | 925 | 147 |
30/05 | 15.50 | -0.20 (-1.29%) | 555 | 86 |
29/05 | 15.70 | +0.40 (+2.55%) | 499 | 78 |
26/05 | 15.30 | -0.10 (-0.65%) | 420 | 64 |
25/05 | 15.40 | -0.10 (-0.65%) | 509 | 78 |
24/05 | 15.50 | +15.50 (+100.00%) | 588 | 91 |
23/05 | 15.80 | -0.50 (-3.16%) | 730 | 115 |
22/05 | 16.30 | +0.20 (+1.23%) | 701 | 114 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 14.20 ▼ -0.80 | 2,246 | 6.32 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 185 Nguyễn Văn Cừ - P.Vàng Danh - TX.Uông Bí - T.Quảng Ninh
Điện thoại: (84.203) 385 3108
Fax: (84.203) 385 3120
Email: vangdanhcoal@vnn.vn
Website: http://www.vangdanhcoal.com.vn