CTCP Dây & Cáp Điện Taya Việt Nam
Taya (Vietnam) Electric Wire And Cable JSC
Mã CK: TYA 10 ▲ +0.10 (+1.00%) (cập nhật 19:30 28/03/2024)
Đang giao dịch
Taya (Vietnam) Electric Wire And Cable JSC
Mã CK: TYA 10 ▲ +0.10 (+1.00%) (cập nhật 19:30 28/03/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,067,117 | 1,205,400 | 1,408,890 | 979,773 |
Lợi nhuận gộp | 79,829 | 93,070 | 138,923 | 91,489 |
LN thuần từ HĐKD | 32,775 | 46,136 | 77,449 | 54,830 |
LNST thu nhập DN | 30,374 | 45,403 | 62,499 | 43,723 |
LNST của CĐ cty mẹ | 30,374 | 45,403 | 62,499 | 43,723 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 637,197 | 727,534 | 773,816 | 619,479 |
Tài sản ngắn hạn | 510,650 | 611,105 | 664,965 | 428,877 |
Nợ phải trả | 329,101 | 374,035 | 386,868 | 222,336 |
Nợ ngắn hạn | 329,101 | 374,035 | 386,868 | 222,336 |
Vốn chủ sở hữu | 308,096 | 353,499 | 386,948 | 397,142 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,089 | 1,628 | 2,241 | 1,505 |
BVPS (VNĐ) | 11,042 | 12,670 | 13,868 | 12,944 |
ROS (%) | 2.85 | 3.77 | 4.44 | 4.46 |
ROE (%) | 10.37 | 13.73 | 16.88 | 11.15 |
ROA (%) | 4.78 | 6.65 | 8.33 | 6.28 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,856 |
P/E | 5.39 |
P/B | 0.68 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,690 |
SLCP Niêm Yết | 6,134,773 |
SLCP Lưu Hành | 30,680,582 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 306.81 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/03 | 10.00 | +0.10 (+1.00%) | 0 | 0 |
27/03 | 9.90 | -0.15 (-1.52%) | 0 | 0 |
25/03 | 10.05 | +0.05 (+0.50%) | 0 | 0 |
22/03 | 10.00 | -0.15 (-1.50%) | 0 | 0 |
21/03 | 10.15 | +0.15 (+1.48%) | 0 | 0 |
20/03 | 10.00 | -0.10 (-1.00%) | 0 | 0 |
19/03 | 10.10 | +0.05 (+0.50%) | 0 | 0 |
18/03 | 10.05 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/03 | 10.05 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/03 | 10.05 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CHIPSANG | OTC | 2.00 ■■ 0.00 | -607 | 0 |
CICC | OTC | 5.70 ▼ -4.30 | 0 | 0 |
EACC | OTC | 20.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
EISS | OTC | 400.00 ■■ 0.00 | 7,060 | 56.66 |
iCARE | OTC | 14.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
IES | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
INTECH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NEOC | OTC | 11.00 ▲ 3.00 | 0 | 0 |
NISCO | OTC | 14.40 ▼ -0.40 | 0 | 0 |
NTSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 - Đường 1A - KCN Biên Hòa II - P. An Bình - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 383 6361
Fax: (84.251) 383 6388
Email: tsai@mail.taya.com.tw
Website: http://www.taya.com.vn