CTCP Bảo hiểm Viễn Đông
Vien Dong Assurance Corporation
Mã CK: VASS 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:30 17/03/2016)
Đang giao dịch
Vien Dong Assurance Corporation
Mã CK: VASS 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:30 17/03/2016)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
15/01/2013 | 29 DN bảo hiểm phi nhân thọ phải thực hiện tái cấu trúc |
20/07/2012 | Bảo hiểm Viễn Đông: tạm ngừng giao dịch CP từ ngày 12/7/2012 |
28/06/2012 | Bảo hiểm Viễn Đông có đòi được nợ? |
11/04/2012 | VDI: 27/4 họp ĐHCĐ thường niên 2012 |
26/03/2012 | VDI: Chốt DS họp ĐHCĐ năm 2012 |
30/09/2011 | VASS: Tổ chức đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2010 |
03/09/2011 | Vụ bồi thường bảo hiểm giữa VASS và Vĩnh Phát, chưa có hồi kết |
24/11/2010 | Bảo Hiểm Viễn Đông tiếp tục tăng vốn điều lệ lên 400 tỷ đồng |
07/04/2010 | VDI: Thông báo chốt danh sách cổ đông |
08/03/2010 | VDI: Hội nghị triển khai hoạt động kinh doanh năm 2010 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 72,099 | 263,519 | 285,624 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 72,099 | 90,580 | 131,450 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 72 | 724 | 4,787 | 0 |
LNST thu nhập DN | -40,637 | -45,848 | -74,593 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | -40,637 | -45,848 | -74,593 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 831,786 | 824,806 | 984,033 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 311,156 | 311,400 | 568,297 | 0 |
Nợ phải trả | 511,660 | 495,621 | 747,928 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 277,424 | 245,033 | 479,309 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 320,126 | 329,185 | 236,105 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | -1,178 | -1,146 | -1,865 | -1.864 |
BVPS (VNĐ) | 9,279 | 8,230 | 5,903 | 0 |
ROS (%) | -56.36 | -17.4 | -26.12 | 0 |
ROE (%) | -12.87 | -14.12 | -26.39 | -18.11 |
ROA (%) | -4.88 | -5.54 | -8.25 | -7.58 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -1,865 |
P/E | -10.72 |
P/B | 3.39 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 5,903 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
17/03 | 20.00 | 0 (0%) | 50,000 | 10,000 |
16/03 | 20.00 | 0 (0%) | 50,000 | 10,000 |
15/03 | 20.00 | 0 (0%) | 50,000 | 10,000 |
14/03 | 20.00 | 0 (0%) | 50,000 | 10,000 |
13/03 | 20.00 | 0 (0%) | 50,000 | 10,000 |
12/03 | 20.00 | 0 (0%) | 50,000 | 10,000 |
11/03 | 20.00 | 0 (0%) | 50,000 | 10,000 |
10/03 | 20.00 | 0 (0%) | 50,000 | 10,000 |
09/03 | 20.00 | +10 (+100.00%) | 50,000 | 10,000 |
26/02 | 10.00 | 0 (0%) | 3 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AAAI | OTC | 7.90 ■■ 0.00 | -473 | 0 |
VNAI | OTC | 9.20 ▲ 0.40 | 0 | 0 |
BLIC | UPCOM | 4.00 ■■ 0.00 | 840 | 4.76 |
GLIC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 1,319 | 11.37 |
MINC | UPCOM | 13.00 ■■ 0.00 | 878 | 14.81 |
PJICO | OTC | 11.00 ▼ -0.64 | 1,561 | 7.05 |
VNR | HNX | 22.70 ▼ -0.10 | 2,140 | 10.61 |
BMI | HOSE | 20.50 ▲ 0.35 | 2,165 | 9.47 |
PVI | HNX | 47.30 ▲ 0.10 | 3,145 | 15.04 |
BVH | HOSE | 44.80 ▲ 0.60 | 2,203 | 20.34 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 11 Nguyễn Thị Diệu - P.6 - Q.3 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3930 9977
Fax: (84.28) 3924 9139
Email: viendong@vass.com.vn
Website: http://www.vass.com.vn