CTCP Bảo hiểm Hàng không
Vietnam National Aviation Insurance JSC
Mã CK: VNAI 9.20 ▲ +0.40 (+4.55%) (cập nhật 17:45 12/07/2015)
Đang giao dịch
Vietnam National Aviation Insurance JSC
Mã CK: VNAI 9.20 ▲ +0.40 (+4.55%) (cập nhật 17:45 12/07/2015)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
29/09/2012 | TKV thoái vốn lĩnh vực bảo hiểm: Khó ! |
18/07/2012 | VNI: 1/8 ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
10/03/2012 | VNI: Thay đổi Tổng giám đốc |
12/02/2012 | Vinacomin bán đấu giá 5 triệu cổ phần tại Bảo hiểm Hàng không |
07/02/2012 | Không ai mua cổ phần VNI, vì sao? |
20/01/2012 | Năm 2011, VNI đạt 676 tỷ đồng doanh thu |
03/12/2011 | VNI: Thay đổi địa điểm đặt trụ sở chính |
03/11/2011 | VNI: Thay đổi thành viên Hội đồng quản trị và Ban Kiểm soát |
02/10/2011 | VNI: tổ chức ĐHCĐ bất thường năm 2011 |
17/09/2011 | VNI chốt danh sách để chi trả 5,8% cổ tức năm 2010 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 170,512 | 189,464 | 289,251 | 459,238 |
Lợi nhuận gộp | 24,535 | 6,319 | 691 | 10,604 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | 0 | 0 | 0 |
LNST thu nhập DN | 29,941 | 6,265 | 5,816 | 16,034 |
LNST của CĐ cty mẹ | 29,941 | 6,265 | 5,816 | 16,034 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 1,040,653 | 981,788 | 1,075,159 | 1,681,938 |
Tài sản ngắn hạn | 989,110 | 740,946 | 860,945 | 1,165,225 |
Nợ phải trả | 503,952 | 465,943 | 559,450 | 855,720 |
Nợ ngắn hạn | 499,005 | 463,717 | 555,838 | 855,015 |
Vốn chủ sở hữu | 536,701 | 515,844 | 515,709 | 826,218 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BVPS (VNĐ) | 10,734 | 10,317 | 10,314 | 10,328 |
ROS (%) | 17.56 | 3.31 | 2.01 | 3.49 |
ROE (%) | 0 | 1.19 | 1.13 | 2.39 |
ROA (%) | 0 | 0.62 | 0.57 | 1.16 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0.89 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,328 |
SLCP Niêm Yết | 50,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 50,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 460.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
12/07 | 9.20 | +0.40 (+4.55%) | 100 | 9 |
23/06 | 8.80 | 0 (0%) | 100 | 9 |
22/06 | 8.80 | 0 (0%) | 100 | 9 |
21/06 | 8.80 | 0 (0%) | 100 | 9 |
20/06 | 8.80 | 0 (0%) | 100 | 9 |
19/06 | 8.80 | 0 (0%) | 100 | 9 |
18/06 | 8.80 | 0 (0%) | 100 | 9 |
17/06 | 8.80 | 0 (0%) | 100 | 9 |
16/06 | 8.80 | +0.30 (+3.53%) | 100 | 9 |
10/05 | 8.50 | 0 (0%) | 100 | 9 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AAAI | OTC | 7.90 ■■ 0.00 | -473 | 0 |
BLIC | UPCOM | 4.00 ■■ 0.00 | 840 | 4.76 |
GLIC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 1,319 | 11.37 |
MINC | UPCOM | 13.00 ■■ 0.00 | 878 | 14.81 |
PJICO | OTC | 11.00 ▼ -0.64 | 1,561 | 7.05 |
VASS | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | -1,865 | 0 |
VNR | HNX | 22.90 ▲ 0.10 | 2,140 | 10.70 |
BMI | HOSE | 20.50 ■■ 0.00 | 2,165 | 9.47 |
PVI | HNX | 48.00 ■■ 0.00 | 3,145 | 15.26 |
BVH | HOSE | 44.45 ▲ 0.20 | 2,203 | 20.18 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 15 - Tòa nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu - Q.Đống Đa - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6276 5555
Fax: (84.24) 6276 5556
Email: contact@vna-insurance.com
Website: http://www.vna-insurance.com