CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
VNSTEEL - VICASA JSC
Mã CK: VCA 8.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:15 01/01/1970)
Đang giao dịch
VNSTEEL - VICASA JSC
Mã CK: VCA 8.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:15 01/01/1970)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,835,996 | 1,633,389 | 1,401,650 | 1,410,853 |
Lợi nhuận gộp | 55,200 | 55,732 | 99,709 | 71,825 |
LN thuần từ HĐKD | -1,556 | 7,010 | 58,418 | 38,677 |
LNST thu nhập DN | 400 | 4,506 | 38,329 | 30,465 |
LNST của CĐ cty mẹ | 400 | 4,506 | 38,329 | 30,465 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 540,309 | 494,132 | 347,107 | 322,276 |
Tài sản ngắn hạn | 430,945 | 391,941 | 258,699 | 236,452 |
Nợ phải trả | 353,930 | 302,763 | 122,395 | 93,447 |
Nợ ngắn hạn | 353,930 | 300,758 | 122,395 | 93,447 |
Vốn chủ sở hữu | 186,379 | 191,370 | 224,712 | 228,829 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 26 | 297 | 2,524 | 2,006 |
BVPS (VNĐ) | 12,272 | 12,601 | 14,796 | 15,067 |
ROS (%) | 0.02 | 0.28 | 2.73 | 2.16 |
ROE (%) | 0.21 | 2.39 | 18.42 | 13.43 |
ROA (%) | 0.07 | 0.87 | 9.11 | 9.1 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,022 |
P/E | 2.81 |
P/B | 0.53 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,136 |
SLCP Niêm Yết | 15,187,322 |
SLCP Lưu Hành | 15,187,322 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 129.09 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 8.50 | +0.20 (+2.35%) | 0 | 0 |
15/11 | 8.30 | -0.30 (-3.61%) | 0 | 0 |
13/11 | 8.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/11 | 8.60 | -0.05 (-0.58%) | 0 | 0 |
05/11 | 8.65 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/11 | 8.65 | -0.05 (-0.58%) | 0 | 0 |
01/11 | 8.70 | +0.20 (+2.30%) | 0 | 0 |
30/10 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/10 | 8.50 | -0.19 (-2.24%) | 0 | 0 |
24/10 | 8.69 | +0.28 (+3.22%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Biên Hòa I - Đường số 9 - P.An Bình - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 383 6148
Fax: (84.251) 383 6505
Email: vicasasteel@vicasasteel.com
Website: http://www.vicasasteel.com/