Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 807 |
P/E | 32.84 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
08/10 | 26.50 | -0.10 (-0.38%) | 270 | 72 |
07/10 | 26.60 | +0.10 (+0.38%) | 300 | 80 |
06/10 | 26.50 | -0.13 (-0.47%) | 170 | 45 |
05/10 | 26.63 | +13.26 (+99.18%) | 270 | 72 |
11/04 | 13.37 | -0.16 (-1.17%) | 130 | 17 |
04/04 | 13.53 | -1.37 (-9.19%) | 230 | 31 |
03/04 | 14.89 | -0.05 (-0.35%) | 450 | 65 |
31/03 | 14.95 | -0.03 (-0.19%) | 350 | 51 |
29/03 | 14.98 | +2.80 (+23.02%) | 340 | 49 |
25/03 | 12.17 | -0.08 (-0.63%) | 7,140 | 832 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |