CTCP Nhân Lực và Thương Mại Vinaconex
Vinaconex Trading & Manpower JSC
Mã CK: VCM 10.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 20/11/2024)
Đang giao dịch
Vinaconex Trading & Manpower JSC
Mã CK: VCM 10.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 20/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 76,802 | 38,358 | 68,351 | 132,950 |
Lợi nhuận gộp | 8,572 | 10,582 | 18,984 | 23,047 |
LN thuần từ HĐKD | -845 | 1,365 | 8,540 | 8,893 |
LNST thu nhập DN | 1,183 | 3,709 | 7,269 | 11,560 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,183 | 3,709 | 7,269 | 11,560 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 132,510 | 151,459 | 169,860 | 178,583 |
Tài sản ngắn hạn | 60,097 | 81,274 | 101,559 | 113,481 |
Nợ phải trả | 71,477 | 96,307 | 114,834 | 108,771 |
Nợ ngắn hạn | 31,146 | 43,511 | 103,784 | 105,646 |
Vốn chủ sở hữu | 61,033 | 55,152 | 55,025 | 69,812 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 394 | 1,236 | 2,423 | 3,869 |
BVPS (VNĐ) | 20,344 | 18,384 | 18,342 | 23,271 |
ROS (%) | 1.54 | 9.67 | 10.63 | 8.69 |
ROE (%) | 1.89 | 6.38 | 13.19 | 18.52 |
ROA (%) | 0.72 | 2.61 | 4.52 | 6.63 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,745 |
P/E | 3.90 |
P/B | 0.50 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 21,486 |
SLCP Niêm Yết | 3,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 3,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 32.10 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/11 | 10.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 10.70 | -1.10 (-10.28%) | 1 | 0 |
18/11 | 11.80 | -0.40 (-3.39%) | 0 | 0 |
15/11 | 12.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 12.20 | -0.60 (-4.92%) | 1 | 0 |
13/11 | 25.60 | +2.30 (+8.98%) | 2 | 0 |
12/11 | 23.30 | +2.10 (+9.01%) | 3 | 1 |
11/11 | 21.20 | +1.90 (+8.96%) | 2 | 0 |
08/11 | 19.30 | +1.70 (+8.81%) | 1 | 0 |
07/11 | 17.60 | +1.60 (+9.09%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 4,546 | 5.50 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 5 - Tòa nhà 25T1 - Đường Trần Duy Hưng - Trung Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6251 1300
Fax: (84.24) 6251 1302
Email: info@vinaconexmec.vn
Website: http://www.vinaconexmec.vn