CTCP Hàng Không VIETJET
Vietjet Aviation Joint Stock Company
Mã CK: VJC 102.40 ▼ -0.80 (-0.78%) (cập nhật 05:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Vietjet Aviation Joint Stock Company
Mã CK: VJC 102.40 ▼ -0.80 (-0.78%) (cập nhật 05:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Du lịch, giải trí & vận tải dân dụng
Website: http://www.vietjetair.com
Nhóm ngành: Du lịch, giải trí & vận tải dân dụng
Website: http://www.vietjetair.com
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 3,792,620 | 8,699,111 | 19,845,479 | 27,499,296 |
Lợi nhuận gộp | 283,624 | 872,596 | 2,109,939 | 3,901,837 |
LN thuần từ HĐKD | -752 | 411,943 | 1,160,243 | 2,671,348 |
LNST thu nhập DN | 32,183 | 360,150 | 1,170,632 | 2,495,987 |
LNST của CĐ cty mẹ | 32,183 | 360,423 | 1,170,253 | 2,495,640 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,947,842 | 7,677,073 | 12,044,864 | 20,062,702 |
Tài sản ngắn hạn | 826,928 | 4,230,204 | 6,257,864 | 10,313,467 |
Nợ phải trả | 2,342,795 | 6,710,416 | 9,897,423 | 15,328,679 |
Nợ ngắn hạn | 1,039,918 | 4,211,195 | 6,393,867 | 10,570,077 |
Vốn chủ sở hữu | 605,047 | 966,656 | 2,147,440 | 4,734,022 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 402 | 4,505 | 8,071 | 8,319 |
BVPS (VNĐ) | 7,563 | 12,083 | 14,810 | 15,780 |
ROS (%) | 0.85 | 4.14 | 5.9 | 9.08 |
ROE (%) | 5.32 | 45.86 | 75.16 | 72.53 |
ROA (%) | 1.09 | 6.78 | 11.87 | 15.55 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,529 |
P/E | 18.52 |
P/B | 5.57 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 18,375 |
SLCP Niêm Yết | 451,343,284 |
SLCP Lưu Hành | 451,343,284 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 46,217.55 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 102.40 | -0.80 (-0.78%) | 57 | 58 |
26/11 | 103.20 | +0.40 (+0.39%) | 58 | 60 |
25/11 | 102.80 | +1.10 (+1.07%) | 77 | 80 |
22/11 | 101.70 | 0 (0%) | 60 | 62 |
21/11 | 101.70 | -0.30 (-0.29%) | 69 | 70 |
20/11 | 102.00 | +0.30 (+0.29%) | 73 | 74 |
19/11 | 101.70 | 0 (0%) | 58 | 59 |
18/11 | 101.70 | -1.60 (-1.57%) | 76 | 77 |
15/11 | 103.30 | 0 (0%) | 76 | 78 |
14/11 | 103.30 | -0.30 (-0.29%) | 67 | 69 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABCI | OTC | 21.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
AGTC | OTC | 9.50 ■■ 0.00 | 63,521 | 0.15 |
BSHC | OTC | 20.00 ▼ -9.50 | 4,465 | 4.48 |
BTTS | UPCOM | 8.00 ▼ -2.00 | 915 | 8.74 |
BVTC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLTS | OTC | 18.40 ■■ 0.00 | 2,391 | 7.70 |
DICTOUR | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DICTT | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 537 | 27.93 |
DKT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 243 | 0.00 |
DLTC | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đơn Nguyên 1 - Nhà 2C - Khu Đoàn Ngoại giao Vạn Phúc - P. Ngọc Khánh - Q. Ba Đình - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3728 1828 - 7108 6668
Fax: (84.24) 3728 1838
Email: info@vietjetair.com
Website: http://www.vietjetair.com