CTCP Thương mại Đầu tư VIMEC
VIMEC Medical Equipment Corporation
Mã CK: VIMEC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:09 25/04/2010)
Đang giao dịch
VIMEC Medical Equipment Corporation
Mã CK: VIMEC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:09 25/04/2010)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
14/10/2011 | VIMEC: 05/11, tổ chức ĐHĐCĐ bất thường năm 2011 |
09/04/2011 | VIMEC: 14/05, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2011 |
14/11/2010 | VIMEC: tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2010 |
19/06/2010 | VIMEC: trả cổ tức đợt 2 năm 2009 |
27/03/2010 | VIMEC: Kết quả đợt phát hành cp và tăng vốn điều lệ năm 2010 |
25/01/2010 | VIMEC: 23/01, tổ chức ĐHĐCĐ bất thường năm 2010 |
15/06/2008 | Chấp thuận gia hạn Giấy chứng nhận chào bán cổ phiếu ra công chúng cho CTCP Thiết bị Y tế Vimec |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 261,059 | 287,465 | 229,169 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 19,217 | 30,890 | 27,660 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 4,444 | 10,068 | 8,114 | 0 |
LNST thu nhập DN | 4,169 | 8,975 | 6,846 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 4,169 | 8,975 | 6,846 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Tổng tài sản | 131,019 | 151,499 | 192,750 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 117,809 | 121,961 | 162,791 | 0 |
Nợ phải trả | 82,558 | 100,073 | 108,916 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 82,542 | 96,581 | 94,569 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 48,462 | 51,426 | 83,833 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
EPS (VNĐ) | 1,341 | 2,886 | 1,141 | 11.409 |
BVPS (VNĐ) | 15,583 | 16,536 | 13,971 | 0 |
ROS (%) | 1.6 | 3.12 | 2.99 | 0 |
ROE (%) | 8.6 | 17.97 | 10.12 | 8.17 |
ROA (%) | 3.18 | 6.35 | 3.98 | 3.55 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,141 |
P/E | 8.76 |
P/B | 0.72 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,971 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/04 | 10.00 | 0 (0%) | 1 | 0 |
24/04 | 10.00 | 0 (0%) | 1 | 0 |
23/04 | 10.00 | 0 (0%) | 1 | 0 |
22/04 | 10.00 | 0 (0%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMVI | OTC | 18.00 ▲ 2.00 | 383 | 47.00 |
BIDIPHAR | UPCOM | 37.00 ■■ 0.00 | 2,930 | 12.63 |
CRTDH | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DANAMECO | OTC | 30.00 ▲ 19.50 | 0 | 0 |
HADUPHACO | UPCOM | 45.00 ■■ 0.00 | 6,918 | 6.50 |
HOPHARCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MDSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MEINFA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MERUFA | UPCOM | 9.00 ▼ -7.00 | 6,987 | 1.29 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 332 Tô Hiến Thành - P.14 - Q.10 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3863 9888
Fax: (84.28) 3865 9051
Email: info@vimec.com.vn
Website: http://www.vimec.com.vn