CTCP Vinacafe Biên Hòa
Mã CK: VINACAFE 52.50 ▼ -1.96 (-3.61%) (cập nhật 17:25 09/02/2011)
Ngừng giao dịch
Mã CK: VINACAFE 52.50 ▼ -1.96 (-3.61%) (cập nhật 17:25 09/02/2011)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 9,594 |
P/E | 5.47 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
09/02 | 52.50 | -1.96 (-3.61%) | 200 | 105 |
08/02 | 54.46 | -0.04 (-0.06%) | 11,200 | 6,032 |
03/02 | 54.50 | -0.01 (-0.03%) | 11,000 | 5,927 |
02/02 | 54.51 | +0.04 (+0.07%) | 10,850 | 5,848 |
31/01 | 54.47 | +0.03 (+0.06%) | 10,910 | 5,879 |
29/01 | 54.44 | +0.77 (+1.43%) | 10,930 | 5,890 |
28/01 | 53.67 | -0.07 (-0.13%) | 13,110 | 7,023 |
27/01 | 53.74 | -2.79 (-4.94%) | 13,380 | 7,168 |
26/01 | 56.53 | -3.80 (-6.29%) | 15,060 | 8,229 |
25/01 | 60.33 | -0.21 (-0.35%) | 16,655 | 9,433 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTBB | OTC | 10.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
HABECO | HOSE | 60.00 ■■ 0.00 | 3,386 | 17.72 |
HALICO | OTC | 40.00 ▼ -105.71 | 6,461 | 6.19 |
HAPROVOLKA | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 1,196 | 12.54 |
HAPROWINE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HHBC | UPCOM | 34.00 ▼ -1.26 | 484 | 70.25 |
HHBEER | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HLBECO | UPCOM | 31.00 ■■ 0.00 | 8,569 | 3.62 |
HNHDB | OTC | 16.50 ▼ -19.50 | 0 | 0 |
HNIS | OTC | 24.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |