Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 658,019 | 759,479 | 883,411 | 760,227 |
Lợi nhuận gộp | 153,100 | 168,884 | 192,873 | 154,792 |
LN thuần từ HĐKD | 34,315 | 57,333 | 66,203 | 31,684 |
LNST thu nhập DN | 27,089 | 45,436 | 56,392 | 27,136 |
LNST của CĐ cty mẹ | 27,089 | 45,436 | 56,392 | 27,136 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 444,160 | 472,477 | 557,682 | 518,206 |
Tài sản ngắn hạn | 332,005 | 352,299 | 428,352 | 385,428 |
Nợ phải trả | 351,665 | 340,462 | 374,477 | 311,378 |
Nợ ngắn hạn | 272,090 | 317,480 | 337,265 | 282,458 |
Vốn chủ sở hữu | 92,495 | 132,015 | 183,205 | 206,828 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 6,702 | 11,241 | 13,952 | 5,821 |
BVPS (VNĐ) | 22,884 | 32,661 | 45,326 | 44,366 |
ROS (%) | 4.12 | 5.98 | 6.38 | 3.57 |
ROE (%) | 33.04 | 40.48 | 35.78 | 13.12 |
ROA (%) | 6.48 | 9.91 | 10.95 | 5.24 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,821 |
P/E | 7.22 |
P/B | 0.95 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 44,366 |
SLCP Niêm Yết | 4,661,900 |
SLCP Lưu Hành | 4,661,900 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 195.80 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
24/07 | 42.00 | 0 (0%) | 20 | 8 |
23/07 | 42.00 | -8 (-16.00%) | 20 | 8 |
28/07 | 50.00 | 0 (0%) | 20 | 10 |
27/07 | 50.00 | 0 (0%) | 20 | 10 |
26/07 | 50.00 | 0 (0%) | 20 | 10 |
25/07 | 50.00 | 0 (0%) | 20 | 10 |
24/07 | 50.00 | 0 (0%) | 20 | 10 |
23/07 | 50.00 | 0 (0%) | 20 | 10 |
22/07 | 50.00 | 0 (0%) | 20 | 10 |
21/07 | 50.00 | 0 (0%) | 20 | 10 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMVI | OTC | 18.00 ▲ 2.00 | 383 | 47.00 |
BIDIPHAR | UPCOM | 37.00 ■■ 0.00 | 2,930 | 12.63 |
CRTDH | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DANAMECO | OTC | 30.00 ▲ 19.50 | 0 | 0 |
HADUPHACO | UPCOM | 45.00 ■■ 0.00 | 6,918 | 6.50 |
HOPHARCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MDSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MEINFA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MERUFA | UPCOM | 9.00 ▼ -7.00 | 6,987 | 1.29 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 777, Đường Mê Linh, P.Khai Quang, TP.Vĩnh Yên, T.Vĩnh Phúc
Điện thoại: +84 02113861233
Fax: +84 02113862774
Email: vinphaco@vinphaco.vn
Website: https://www.vinphaco.com.vn/