
Viet Thai Electric Cable Corporation
Mã CK: VTH 11.20 ▲ +0.30 (+2.68%) (cập nhật 07:00 08/12/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 415,607 | 562,979 | 519,698 | 230,510 |
Lợi nhuận gộp | 22,517 | 21,385 | 22,657 | 14,065 |
LN thuần từ HĐKD | 15,023 | 15,020 | 15,964 | 7,271 |
LNST thu nhập DN | 13,904 | 14,581 | 14,912 | 6,178 |
LNST của CĐ cty mẹ | 13,904 | 14,581 | 14,912 | 6,178 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 90,783 | 95,316 | 113,672 | 102,965 |
Tài sản ngắn hạn | 65,738 | 72,225 | 85,606 | 78,312 |
Nợ phải trả | 7,005 | 8,764 | 23,812 | 19,016 |
Nợ ngắn hạn | 5,704 | 8,741 | 23,812 | 19,016 |
Vốn chủ sở hữu | 83,778 | 86,552 | 89,860 | 83,950 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,781 | 2,916 | 2,982 | 1,240 |
BVPS (VNĐ) | 16,756 | 17,310 | 17,972 | 16,790 |
ROS (%) | 3.35 | 2.59 | 2.87 | 2.68 |
ROE (%) | 17.07 | 17.12 | 16.91 | 7.11 |
ROA (%) | 15.62 | 15.67 | 14.27 | 5.7 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,319 |
P/E | 8.49 |
P/B | 0.66 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,886 |
SLCP Niêm Yết | 5,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 5,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 56.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
08/12 | 11.20 | +0.30 (+2.68%) | 1 | 0 |
07/12 | 10.90 | +0.90 (+8.26%) | 0 | 0 |
06/12 | 10.00 | +0.80 (+8.00%) | 7 | 1 |
05/12 | 9.20 | +0.80 (+8.70%) | 13 | 1 |
04/12 | 8.40 | +0.70 (+8.33%) | 25 | 2 |
01/12 | 7.70 | +0.60 (+7.79%) | 1 | 0 |
30/11 | 7.00 | -0.10 (-1.43%) | 0 | 0 |
29/11 | 7.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/11 | 7.10 | -0.20 (-2.82%) | 0 | 0 |
27/11 | 7.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HANAKA | OTC | 6.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
HANEL | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KTGR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAGA | OTC | 10.00 ▼ -7.00 | 103 | 97.09 |
NIKKO | OTC | 10.00 ▼ -7.00 | 0 | 0 |
TODIMAX | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
TPCW | OTC | 7.50 ▼ -1.50 | 0 | 0 |
VESCO | OTC | 16.00 ▲ 0.25 | 0 | 0 |
VICADI | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VIETREE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KC Biên Hòa 1 - Đường số 1 - P. An Bình - Tp. Biên Hòa
Điện thoại: (84.251) 383 6158
Fax: (84.251) 383 6297
Email: vithaico@hcm.vnn.vn
Website: www.vithaico.com.vn