CTCP Đầu tư Vinamotor
Vina MotorInvest
Mã CK: VMIC 14 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:40 07/06/2011)
Đang giao dịch
Vina MotorInvest
Mã CK: VMIC 14 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:40 07/06/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
06/12/2011 | CIV: Thông tin về bổ nhiệm kế toán trưởng |
22/10/2011 | Vinamotor chuẩn bị tái cơ cấu |
28/05/2011 | CIV chi trả cổ tức 7,41% năm 2010 bằng tiền mặt |
28/05/2011 | CIV: Thông báo về quyết định nhân sự quản trị và điều hành |
12/04/2011 | Năm 2010, CIV lãi 3,34 tỷ đồng, EPS đạt 1.059 đ/cp |
09/04/2011 | CIV: Thông báo thay đổi Tổng giám đốc |
16/10/2010 | CIV: Thông báo hoãn phát hành CP ra công chúng |
14/09/2010 | CIV: Gia hạn thời gian đăng ký mua cổ phiếu (lần 2) |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 32,021 | 86,599 | 69,499 | 51,974 |
Lợi nhuận gộp | 3,796 | 6,386 | 3,662 | 4,954 |
LN thuần từ HĐKD | 6,058 | 3,657 | 4,701 | 3,139 |
LNST thu nhập DN | 5,765 | 3,987 | 5,222 | 3,672 |
LNST của CĐ cty mẹ | 5,490 | 3,730 | 5,222 | 4,163 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 56,282 | 73,108 | 58,601 | 62,962 |
Tài sản ngắn hạn | 18,253 | 20,228 | 12,589 | 21,781 |
Nợ phải trả | 14,236 | 31,266 | 18,882 | 19,771 |
Nợ ngắn hạn | 10,321 | 16,955 | 5,656 | 9,435 |
Vốn chủ sở hữu | 37,989 | 37,374 | 39,719 | 40,126 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 4,057 | 4,467 | 0 | 3,065 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 1,740 | 1,182 | 1,655 | 1,319 |
BVPS (VNĐ) | 12,037 | 11,843 | 12,585 | 12,714 |
ROS (%) | 18 | 4.6 | 7.51 | 7.07 |
ROE (%) | 15.52 | 9.9 | 13.55 | 10.43 |
ROA (%) | 10.8 | 5.77 | 7.93 | 6.85 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,319 |
P/E | 10.61 |
P/B | 1.10 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,714 |
SLCP Niêm Yết | 3,155,930 |
SLCP Lưu Hành | 3,155,930 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 44.18 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
07/06 | 14.00 | 0 (0%) | 200 | 28 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HPSCo | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MACHINCO | OTC | 4.80 ▼ -0.36 | -32,576 | 0 |
OTO32 | OTC | 21.50 ▲ 3.83 | 0 | 0 |
THACO | OTC | 31.00 ■■ 0.00 | 2,954 | 10.49 |
TMTAUTO | OTC | 41.00 ▼ -4.00 | 30,204 | 1.36 |
TRABUSBD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DRC | HOSE | 28.15 ▲ 0.70 | 2,053 | 13.71 |
HUVC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CSM | HOSE | 12.70 ▲ 0.80 | 1,261 | 10.07 |
SRC | HOSE | 24.00 ■■ 0.00 | 1,575 | 15.24 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 35B Nguyễn Huy Tưởng - Q.Thanh Xuân - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3557 2208
Fax: (84.24) 3558 3766
Email: info@vinamotorinvest.com
Website: http://vinamotorinvest.com