CTCP Tập Đoàn Vinacontrol
Vinacontrol Group Corporation
Mã CK: VNC 40 ▼ -0.90 (-2.25%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Vinacontrol Group Corporation
Mã CK: VNC 40 ▼ -0.90 (-2.25%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 297,676 | 363,533 | 437,624 | 497,132 |
Lợi nhuận gộp | 68,917 | 77,598 | 91,817 | 101,358 |
LN thuần từ HĐKD | 21,343 | 31,532 | 35,076 | 39,260 |
LNST thu nhập DN | 16,158 | 25,048 | 26,827 | 31,644 |
LNST của CĐ cty mẹ | 15,853 | 24,699 | 26,422 | 30,178 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 221,037 | 245,478 | 277,962 | 290,986 |
Tài sản ngắn hạn | 120,731 | 142,459 | 151,249 | 150,684 |
Nợ phải trả | 58,033 | 73,066 | 101,651 | 108,433 |
Nợ ngắn hạn | 57,525 | 72,225 | 87,453 | 95,847 |
Vốn chủ sở hữu | 161,367 | 170,425 | 176,311 | 182,553 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 1,637 | 1,986 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,736 | 2,352 | 2,517 | 2,886 |
BVPS (VNĐ) | 15,369 | 16,232 | 16,792 | 17,387 |
ROS (%) | 5.43 | 6.89 | 6.13 | 6.37 |
ROE (%) | 9.82 | 14.89 | 15.24 | 16.82 |
ROA (%) | 7.24 | 10.59 | 10.1 | 10.61 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,017 |
P/E | 13.26 |
P/B | 2.24 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,862 |
SLCP Niêm Yết | 10,499,955 |
SLCP Lưu Hành | 10,499,560 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 419.98 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 40.00 | -0.90 (-2.25%) | 0 | 0 |
19/12 | 40.90 | -0.10 (-0.24%) | 0 | 0 |
18/12 | 41.00 | +0.90 (+2.20%) | 2 | 1 |
17/12 | 40.10 | -0.20 (-0.50%) | 1 | 0 |
16/12 | 40.30 | +0.10 (+0.25%) | 0 | 0 |
13/12 | 40.20 | -0.30 (-0.75%) | 0 | 0 |
12/12 | 40.50 | +0.40 (+0.99%) | 2 | 1 |
11/12 | 40.10 | +0.10 (+0.25%) | 1 | 0 |
10/12 | 40.00 | 0 (0%) | 1 | 0 |
09/12 | 40.00 | -0.90 (-2.25%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 25.70 ▲ 0.30 | 4,546 | 5.65 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 54 Trần Nhân Tông - P.Nguyễn Du - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3943 3840 - 3943 6011
Fax: (84.24) 3943 3844
Email: vinacontrol@vinacontrol.com.vn
Website: http://www.vinacontrol.com.vn