TCT Thép Việt Nam - CTCP
Viet Nam Steel Corporation
Mã CK: TVN 7.20 ▲ +0.10 (+1.39%) (cập nhật 15:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Viet Nam Steel Corporation
Mã CK: TVN 7.20 ▲ +0.10 (+1.39%) (cập nhật 15:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 26,569,529 | 25,240,483 | 17,094,264 | 17,849,248 |
Lợi nhuận gộp | 1,381,387 | 1,331,792 | 1,201,860 | 1,531,960 |
LN thuần từ HĐKD | -597,407 | -242,592 | 244,845 | 905,689 |
LNST thu nhập DN | -343,880 | -78,935 | 172,587 | 834,623 |
LNST của CĐ cty mẹ | -255,122 | -42,022 | 132,911 | 757,390 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 22,789,692 | 24,109,698 | 13,723,908 | 14,751,568 |
Tài sản ngắn hạn | 7,552,600 | 8,837,317 | 4,958,339 | 5,888,478 |
Nợ phải trả | 15,529,104 | 16,826,379 | 6,973,945 | 7,152,279 |
Nợ ngắn hạn | 10,549,263 | 12,253,339 | 6,322,772 | 6,445,020 |
Vốn chủ sở hữu | 6,135,132 | 6,185,689 | 6,749,962 | 7,599,289 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 1,125,457 | 1,097,629 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -376 | -62 | 196 | 1,831 |
BVPS (VNĐ) | 9,049 | 9,123 | 9,956 | 11,208 |
ROS (%) | -1.29 | -0.31 | 1.01 | 4.68 |
ROE (%) | -4.08 | -0.68 | 2.05 | 10.56 |
ROA (%) | -1.06 | -0.18 | 0.7 | 5.32 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,088 |
P/E | 6.62 |
P/B | 0.61 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,816 |
SLCP Niêm Yết | 678,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 678,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 4,881.60 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 7.20 | +0.10 (+1.39%) | 14 | 1 |
21/11 | 7.20 | 0 (0%) | 12 | 1 |
20/11 | 7.10 | -0.10 (-1.41%) | 26 | 2 |
19/11 | 7.20 | +0.10 (+1.39%) | 20 | 1 |
18/11 | 7.20 | 0 (0%) | 23 | 2 |
15/11 | 7.30 | -0.20 (-2.74%) | 52 | 4 |
14/11 | 7.40 | -0.20 (-2.70%) | 31 | 2 |
13/11 | 7.50 | -0.20 (-2.67%) | 23 | 2 |
12/11 | 7.60 | +0.40 (+5.26%) | 95 | 7 |
11/11 | 7.30 | 0 (0%) | 36 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 91 Láng Hạ - P. Láng Hạ - Q. Đống Đa - TP. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3856 1767
Fax: (84.24) 3856 1815
Email: vanphong@vnsteel.vn
Website: http://www.vnsteel.vn