CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam
Viet Nam Power Invesment & Development JSC
Mã CK: VPC 1.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:45 20/11/2024)
Ngừng giao dịch
Viet Nam Power Invesment & Development JSC
Mã CK: VPC 1.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:45 20/11/2024)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
03/05/2017 | VPC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
17/04/2017 | VPC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/03/2017 | VPC: 23.3.2017, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
19/07/2016 | VPC: Thay đổi Giấy chứng nhận ĐKKD lần thứ 12 |
26/04/2016 | VPC: Nghị quyết, biên bản ĐHĐCĐ TN năm 2016 |
16/03/2016 | VPC: 22/03/2016, ngày GDKHQ tổ chức ĐHĐCĐ TN năm 2016 |
03/02/2016 | VPC: Báo cáo quản trị công ty năm 2015 |
13/01/2016 | VPC: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2015 |
24/08/2015 | Tổ chức ĐHCĐTN theo hình thức lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản, VPC bị phạt 85 triệu đồng |
05/08/2015 | VPC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2015 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 10,358 | 10,129 | 13,092 | 18,655 |
Lợi nhuận gộp | 53 | -223 | 1,353 | 3,494 |
LN thuần từ HĐKD | -5,512 | -9,658 | -11,868 | -8,046 |
LNST thu nhập DN | -6,147 | -10,265 | -11,939 | -7,817 |
LNST của CĐ cty mẹ | -6,147 | -10,265 | -11,939 | -7,817 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 102,613 | 96,247 | 82,820 | 81,213 |
Tài sản ngắn hạn | 16,676 | 16,078 | 29,156 | 16,472 |
Nợ phải trả | 49,621 | 53,601 | 52,113 | 58,322 |
Nợ ngắn hạn | 17,299 | 28,640 | 20,992 | 31,765 |
Vốn chủ sở hữu | 52,993 | 42,646 | 30,707 | 22,891 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -1,093 | -1,825 | -5,989 | -2,363 |
BVPS (VNĐ) | 9,421 | 7,582 | 5,459 | 4,069 |
ROS (%) | -59.34 | -101.34 | -91.2 | -41.9 |
ROE (%) | -10.96 | -21.47 | -32.55 | -29.17 |
ROA (%) | -5.8 | -10.32 | -13.33 | -9.53 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -1,414 |
P/E | -1.20 |
P/B | 0.42 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 4,069 |
SLCP Niêm Yết | 5,625,000 |
SLCP Lưu Hành | 5,625,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 9.56 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/11 | 1.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 1.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 1.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 1.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 1.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 1.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 1.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 1.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 1.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/11 | 1.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CPCT | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CTIN | OTC | 13.00 ■■ 0.00 | 5,202 | 2.50 |
DOTEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 1,035 | 12.08 |
ELCOM | OTC | 49.75 ▲ 0.13 | 9,115 | 5.46 |
FTELECOM | UPCOM | 60.00 ■■ 0.00 | 4,757 | 12.61 |
KASATI | OTC | 15.00 ▲ 0.53 | 1,986 | 7.55 |
LTSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PTCO | OTC | 13.00 ■■ 0.00 | 667 | 19.49 |
PTP | UPCOM | 11.10 ■■ 0.00 | 887 | 12.51 |
SAICOM | OTC | 300.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 4 - Ngõ 122 - Phố Vương Thừa Vũ - P. Khương Trung - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3562 6614
Fax: (84.24) 3562 6613
Email: info@v-power.vn
Website: http://www.v-power.vn