CTCP Giám định - Vinacomin
Vinacomin Quacontrol Joint Stock Company
Mã CK: VQC 13 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Vinacomin Quacontrol Joint Stock Company
Mã CK: VQC 13 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 86,113 | 84,533 | 93,113 | 98,048 |
Lợi nhuận gộp | 24,105 | 22,053 | 23,921 | 25,119 |
LN thuần từ HĐKD | 7,761 | 6,423 | 6,542 | 6,571 |
LNST thu nhập DN | 5,783 | 4,635 | 5,060 | 17,011 |
LNST của CĐ cty mẹ | 5,783 | 4,635 | 5,060 | 17,011 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 86,846 | 86,730 | 86,592 | 102,445 |
Tài sản ngắn hạn | 68,289 | 62,499 | 61,237 | 76,986 |
Nợ phải trả | 16,903 | 16,787 | 16,648 | 15,492 |
Nợ ngắn hạn | 16,872 | 16,642 | 15,872 | 12,866 |
Vốn chủ sở hữu | 69,943 | 69,943 | 69,943 | 86,954 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,892 | 2,318 | 2,530 | 6,643 |
BVPS (VNĐ) | 34,974 | 34,974 | 34,974 | 24,157 |
ROS (%) | 6.72 | 5.48 | 5.43 | 17.35 |
ROE (%) | 8.32 | 6.63 | 7.23 | 21.68 |
ROA (%) | 6.6 | 5.34 | 5.84 | 18 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,726 |
P/E | 2.75 |
P/B | 0.57 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 22,996 |
SLCP Niêm Yết | 3,599,580 |
SLCP Lưu Hành | 3,599,580 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 46.79 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 13.00 | +0.40 (+3.08%) | 0 | 0 |
11/11 | 12.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 55 - Đường Lê Thánh Tông - P. Hồng Gai - Tp. Hạ Long - T. Quảng Ninh
Điện thoại: (84.203) 3362 4801
Fax: (84.203) 3362 4803
Email: giamdinh.vinacomin@gmail.com
Website: http://www.quacontrol.com.vn