CTCP May Việt Thịnh
Viet Thinh Gameny Joint Stock Company
Mã CK: VTGC 22 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:15 30/03/2014)
Đang giao dịch
Viet Thinh Gameny Joint Stock Company
Mã CK: VTGC 22 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:15 30/03/2014)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://vietthinh.com.vn
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://vietthinh.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
30/03/2012 | VTGC: trả cổ tức năm 2011 tỷ lệ 20% |
03/03/2012 | VTGC: 05/4, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2012 |
06/01/2012 | May Việt Thịnh kế hoạch năm 2012 Doanh thu SXKD đạt 310 tỷ đồng |
05/05/2011 | May Việt Thịnh chia tiếp cổ tức đợt 2/2010 tỷ lệ 5% |
11/04/2011 | May Việt Thịnh: 16/04/2011 ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
06/04/2011 | May Việt Thịnh: Năm 2010 lãi 14,62 tỷ đồng, EPS đạt 2.125 đ/cp |
10/01/2011 | May Việt Thịnh: Trả 10% cổ tức đợt 1/2010 bằng tiền mặt |
25/11/2010 | May Việt Thịnh bị phạt 160 triệu đồng |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 407,923 | 407,923 | 520,388 | 663,613 |
Lợi nhuận gộp | 78,661 | 78,661 | 51,342 | 72,510 |
LN thuần từ HĐKD | 27,436 | 27,436 | 15,908 | 25,294 |
LNST thu nhập DN | 22,022 | 22,022 | 14,737 | 19,997 |
LNST của CĐ cty mẹ | 22,022 | 22,022 | 14,737 | 19,997 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 195,883 | 195,883 | 251,159 | 277,516 |
Tài sản ngắn hạn | 130,095 | 130,095 | 184,877 | 230,774 |
Nợ phải trả | 115,866 | 115,866 | 169,975 | 193,336 |
Nợ ngắn hạn | 115,843 | 115,843 | 169,975 | 193,336 |
Vốn chủ sở hữu | 80,017 | 80,017 | 81,183 | 84,180 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 4,235 | 4,235 | 2,834 | 3,846 |
BVPS (VNĐ) | 15,388 | 15,388 | 15,612 | 16,189 |
ROS (%) | 5.4 | 5.4 | 2.83 | 3.01 |
ROE (%) | 27.77 | 27.52 | 18.28 | 24.19 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,846 |
P/E | 5.72 |
P/B | 1.36 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,189 |
SLCP Niêm Yết | 26,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
30/03 | 22.00 | 0 (0%) | 15 | 3 |
29/03 | 22.00 | 0 (0%) | 15 | 3 |
28/03 | 22.00 | 0 (0%) | 15 | 3 |
27/03 | 22.00 | 0 (0%) | 15 | 3 |
26/03 | 22.00 | 0 (0%) | 15 | 3 |
25/03 | 22.00 | 0 (0%) | 15 | 3 |
24/03 | 22.00 | 0 (0%) | 15 | 3 |
23/03 | 22.00 | +4 (+22.22%) | 15 | 3 |
27/01 | 18.00 | 0 (0%) | 200 | 36 |
26/01 | 18.00 | 0 (0%) | 200 | 36 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 58 Thoại Ngọc Hầu - P.Hòa Thạnh - Q.Tân Phú - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 39731063
Fax: (84.28) 39731062
Email: vtc@vietthinh.com.vn
Website: http://vietthinh.com.vn