CTCP XNK Y tế Tp Hồ Chí Minh
Mã CK: YTECO 35 ▲ +11 (+45.83%) (cập nhật 22:20 25/07/2017)
Đang giao dịch
Mã CK: YTECO 35 ▲ +11 (+45.83%) (cập nhật 22:20 25/07/2017)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
08/05/2012 | YTECO: 26/05 ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
21/08/2011 | YTECO: tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2011 |
08/08/2011 | YTECO: Báo cáo kêt quả HĐKD 6 tháng 2011 |
12/05/2011 | Yteco: Khó khăn vẫn còn trước mắt |
09/11/2009 | YTECO: Kết quả HĐKD của YTECO 9 tháng đầu năm |
29/07/2009 | YTECO: Thông báo tạm ứng cổ tức 6 tháng đầu năm 2009 |
04/11/2008 | YTECO: Kết quả hoạt động kinh doanh 9 tháng đầu năm 2008 |
13/07/2008 | Báo cáo tài chính năm 2007 của CTCP XNK Y tế Tp Hồ Chí Minh |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 28.519 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 19.52 |
ROA (%) | 1.43 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/07 | 35.00 | +11 (+45.83%) | 12 | 4 |
22/05 | 24.00 | +0.50 (+2.13%) | 50 | 12 |
21/05 | 23.50 | -13 (-35.62%) | 62 | 15 |
15/05 | 36.50 | -13.50 (-27.00%) | 23 | 8 |
16/12 | 24.00 | +2 (+9.09%) | 50 | 12 |
08/12 | 22.00 | +11.50 (+109.52%) | 20 | 4 |
18/08 | 10.50 | -10.50 (-50.00%) | 200 | 21 |
25/03 | 15.00 | +5 (+50.00%) | 50 | 8 |
28/07 | 10.00 | 0 (0%) | 5 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMVI | OTC | 18.00 ▲ 2.00 | 383 | 47.00 |
BIDIPHAR | UPCOM | 37.00 ■■ 0.00 | 2,930 | 12.63 |
CRTDH | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DANAMECO | OTC | 30.00 ▲ 19.50 | 0 | 0 |
HADUPHACO | UPCOM | 45.00 ■■ 0.00 | 6,918 | 6.50 |
HOPHARCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MDSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MEINFA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MERUFA | UPCOM | 9.00 ▼ -7.00 | 6,987 | 1.29 |