Danh sách công ty
Sàn OTC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VITOURSHN.jpg)
CTCP Du lịch Việt Nam - Hà Nội
Mã CK: VITOURSHN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VITR.jpg)
Công ty TNHH MTV Giao nhận Kho vận Ngoại thương
Mã CK: VITR
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VITRANSCHA.jpg)
CTCP V?n T?i v? Thu? T?u Bi?n Vi?t Nam
Mã CK: VITRANSCHA
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VITRANSCHART.jpg)
CTCP Vận Tải và Thuê Tàu Biển Việt Nam
Mã CK: VITRANSCHART
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VITRAVICO.jpg)
CTCP Đầu tư - Sản xuất và Thương mại Việt Nam
Mã CK: VITRAVICO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VITS.jpg)
CTCP VIGLACERA Tiên Sơn
Mã CK: VITS
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VITSE.jpg)
CTCP chứng khoán VIT
Mã CK: VITSE
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VITT.jpg)
CTCP Du lịch và Thương mại Quốc tế Vinatour
Mã CK: VITT
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VIWASEEN1.jpg)
CTCP Xây dựng Cấp thoát nước Số 1
Mã CK: VIWASEEN1
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VIWASEEN11.jpg)
CTCP Khoan và Xây lắp Cấp thoát nước
Mã CK: VIWASEEN11
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VIWASEEN11.jpg)
CTCP Khoan và Xây lắp Cấp thoát nước
Mã CK: VIWASEEN11
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VIWASEEN2.jpg)
CTCP Cơ khí Xây dựng Cấp thoát nước Viwaseen.2
Mã CK: VIWASEEN2
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VIWASEEN3.jpg)
CTCP Viwaseen3
Mã CK: VIWASEEN3
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VIWASEEN4.jpg)
CTCP Ðiện Nước Lắp Máy Và Xây Dựng
Mã CK: VIWASEEN4
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VIWASEENHU.jpg)
CTCP ??u tu v? X?y d?ng VIWASEEN-HU?
Mã CK: VIWASEENHU
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VIWASEENHUE.jpg)
CTCP Đầu tư và Xây dựng VIWASEEN-HUẾ
Mã CK: VIWASEENHUE
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VIWELCO.jpg)
CTCP Công nghiệp hàn Việt Nam
Mã CK: VIWELCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VJGR.jpg)
CTCP Thép Việt Nhật
Mã CK: VJGR
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VJIC.jpg)
CTCP Đầu Tư Thương Mại Việt Nhật
Mã CK: VJIC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/VJSC.jpg)
CTCP Thép Việt Nhật
Mã CK: VJSC
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |