CTCP Viwaseen3
Viwaseen3 Joint Stock Company - Viwaseen.3
Mã CK: VIWASEEN3 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:28 21/07/2011)
Đang giao dịch
Viwaseen3 Joint Stock Company - Viwaseen.3
Mã CK: VIWASEEN3 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:28 21/07/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
06/05/2012 | VIWASEEN3: Thay đổi tên công ty |
06/04/2012 | VIWASEEN3: 11/4 họp ĐHCĐ năm 2012 |
16/11/2011 | VIWASEEN 3: Báo cáo tình hình sử dụng vốn của đợt phát hành thêm cổ phiếu tăng vốn điều lệ năm 2010 |
22/07/2011 | Viwaseen 3 chia cổ tức năm 2010 |
26/04/2011 | Viwaseen.3: Năm 2010 lãi 4,7 tỷ đồng, EPS đạt 4.707 đ/cp |
24/04/2011 | Viwaseen 3: 15/4 Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2011 |
23/04/2011 | Viwaseen.3 dự kiến lãi năm 2011 là 5,69 tỷ đồng tăng trưởng gần 21% |
06/08/2010 | Viwaseen.3: Thông báo chia cổ tức năm 2009 |
27/06/2009 | VIWASEEN3: Thông báo chi trả cổ tức năm 2008 |
23/05/2009 | Viwaseen.3: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên 2009 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 74,268 | 101,770 | 174,064 | 185,542 |
Lợi nhuận gộp | 6,874 | 7,638 | 9,502 | 13,402 |
LN thuần từ HĐKD | 2,544 | 3,742 | 5,284 | 7,074 |
LNST thu nhập DN | 2,543 | 3,443 | 4,707 | 6,243 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,543 | 3,443 | 4,707 | 6,243 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2012 |
Tổng tài sản | 51,398 | 75,100 | 158,785 | 135,312 |
Tài sản ngắn hạn | 47,029 | 71,116 | 155,636 | 133,001 |
Nợ phải trả | 38,218 | 60,362 | 141,535 | 101,814 |
Nợ ngắn hạn | 38,218 | 60,263 | 122,113 | 101,814 |
Vốn chủ sở hữu | 13,181 | 14,738 | 17,250 | 33,498 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 2,543 | 3,443 | 4,707 | 3,122 |
BVPS (VNĐ) | 13,181 | 14,738 | 17,250 | 16,749 |
ROS (%) | 3.42 | 3.38 | 2.7 | 3.36 |
ROE (%) | 20.35 | 24.66 | 29.43 | 18.64 |
ROA (%) | 4.23 | 5.44 | 4.02 | 4.61 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,122 |
P/E | 3.20 |
P/B | 0.60 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,749 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/07 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
20/07 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
19/07 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
18/07 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
17/07 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
16/07 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
15/07 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
10/12 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
09/12 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
08/12 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Km 14+500 - Quốc lộ 1A - X.Liên Ninh - H.Thanh Trì - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 36865650
Fax: (84.24) 36860383
Email: kxd.tckt@gmail.com
Website: