CTCP Cấp nước Phú Mỹ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Phu My Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: PMBW 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:14 14/11/2009)
Đang giao dịch
Phu My Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: PMBW 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:14 14/11/2009)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 128,990 | 160,403 | 194,137 | 228,977 |
Lợi nhuận gộp | 48,689 | 65,898 | 73,161 | 86,906 |
LN thuần từ HĐKD | 48,433 | 53,554 | 65,051 | 78,888 |
LNST thu nhập DN | 46,286 | 50,786 | 59,860 | 72,368 |
LNST của CĐ cty mẹ | 46,286 | 50,786 | 59,860 | 72,368 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 164,434 | 255,768 | 302,804 | 364,195 |
Tài sản ngắn hạn | 42,773 | 45,421 | 67,085 | 117,338 |
Nợ phải trả | 14,111 | 71,219 | 93,377 | 69,637 |
Nợ ngắn hạn | 14,111 | 21,219 | 49,377 | 25,637 |
Vốn chủ sở hữu | 150,323 | 184,549 | 209,427 | 294,558 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 3,956 | 3,174 | 2,993 | 2,783 |
BVPS (VNĐ) | 12,848 | 11,534 | 10,471 | 11,329 |
ROS (%) | 35.88 | 31.66 | 30.83 | 31.6 |
ROE (%) | 34.16 | 30.33 | 30.39 | 28.72 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,783 |
P/E | 7.19 |
P/B | 1.77 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,329 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
14/11 | 20.00 | 0 (0%) | 10 | 2 |
13/11 | 20.00 | 0 (0%) | 10 | 2 |
12/11 | 20.00 | 0 (0%) | 10 | 2 |
11/11 | 20.00 | 0 (0%) | 10 | 2 |
10/11 | 20.00 | 0 (0%) | 10 | 2 |
09/11 | 20.00 | 0 (0%) | 10 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
TDSAWA | OTC | 35.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Quốc lộ 51 - Ấp Ngọc Hà - TT.Phú Mỹ - H.Tân Thành - T.Bà Rịa Vũng Tàu
Điện thoại: (84.254) 3876576
Fax: (84.254) 3922009
Email: info@pmw.vn
Website: http://www.pmw.vn