Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/11 | 35.00 | -0.13 (-0.37%) | 20 | 7 |
02/11 | 35.13 | -0.00 (-0.01%) | 2,296 | 806 |
09/08 | 35.13 | +0.15 (+0.41%) | 2,276 | 799 |
07/08 | 34.99 | +0.14 (+0.41%) | 2,376 | 818 |
06/08 | 34.85 | -0.14 (-0.41%) | 2,476 | 836 |
30/07 | 34.98 | -0.15 (-0.42%) | 2,376 | 817 |
16/07 | 35.13 | +0.13 (+0.38%) | 2,276 | 799 |
08/07 | 35.00 | -0.13 (-0.38%) | 2,326 | 809 |
21/05 | 35.13 | -0.00 (0%) | 2,276 | 799 |
06/05 | 35.13 | -0.00 (0%) | 2,256 | 792 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |