CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
Ba Ria - Vung Tau Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: BWS 33.70 ▲ +0.40 (+1.19%) (cập nhật 17:30 28/11/2024)
Đang giao dịch
Ba Ria - Vung Tau Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: BWS 33.70 ▲ +0.40 (+1.19%) (cập nhật 17:30 28/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 357,313 | 380,729 | 438,948 | 533,997 |
Lợi nhuận gộp | 137,742 | 151,613 | 188,269 | 234,137 |
LN thuần từ HĐKD | 95,494 | 107,772 | 124,895 | 171,174 |
LNST thu nhập DN | 73,056 | 85,882 | 98,108 | 139,627 |
LNST của CĐ cty mẹ | 73,056 | 85,882 | 98,108 | 139,627 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 410,216 | 435,992 | 500,592 | 586,590 |
Tài sản ngắn hạn | 114,235 | 141,026 | 172,015 | 263,299 |
Nợ phải trả | 100,531 | 95,308 | 132,615 | 111,181 |
Nợ ngắn hạn | 93,140 | 88,231 | 125,853 | 104,733 |
Vốn chủ sở hữu | 309,684 | 340,684 | 367,976 | 475,409 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,479 | 3,146 | 2,725 | 3,003 |
BVPS (VNĐ) | 14,747 | 12,479 | 10,222 | 10,224 |
ROS (%) | 20.45 | 22.56 | 22.35 | 26.15 |
ROE (%) | 26.14 | 26.41 | 27.69 | 33.11 |
ROA (%) | 18.83 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,327 |
P/E | 14.48 |
P/B | 3.45 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,769 |
SLCP Niêm Yết | 60,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 60,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,022.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/11 | 33.70 | +0.40 (+1.19%) | 0 | 0 |
27/11 | 33.70 | -0.10 (-0.30%) | 0 | 0 |
26/11 | 33.80 | +0.80 (+2.37%) | 0 | 0 |
25/11 | 33.00 | -0.40 (-1.21%) | 1 | 0 |
22/11 | 33.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 33.00 | +0.70 (+2.12%) | 4 | 1 |
20/11 | 32.20 | -0.70 (-2.17%) | 0 | 0 |
19/11 | 33.00 | +0.10 (+0.30%) | 1 | 0 |
18/11 | 32.80 | -0.20 (-0.61%) | 1 | 0 |
15/11 | 32.90 | -0.10 (-0.30%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 14 - Đường 30/4 - P. 9 - Tp. Vũng Tàu - T. Bà Rịa-Vũng Tàu
Điện thoại: (84.254) 383 8324
Fax: (84.254) 383 3636
Email: capnuocvungtau@bwaco.com.vn
Website: http://www.bwaco.com.vn