Danh sách công ty
Sàn OTC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/APC1.jpg)
CTCP An Phú
Mã CK: APC1
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/APLACO.jpg)
CTCP Nhựa cao cấp Hàng Không
Mã CK: APLACO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/APSC.jpg)
CTCP Chứng khoán ALPHA
Mã CK: APSC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/APTCO.jpg)
CTCP Kinh doanh Thủy Hải sản Sài Gòn
Mã CK: APTCO
![CTCP Nhựa và Khoáng sản An Phát - Yên Bái](https://vinacorp.vn/uploads/logo chuan 2.jpg)
CTCP Nhựa và Khoáng sản An Phát - Yên Bái
Mã CK: APYB
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ARTEXPORT.jpg)
CTCP Xuất nhập khẩu Thủ công mỹ nghệ
Mã CK: ARTEXPORT
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ARTEXSG.jpg)
CTCP Xuất nhập khẩu hàng tiểu thủ công nghiệp Sài Gòn
Mã CK: ARTEXSG
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ARTEXTL.jpg)
CTCP Xuất Nhập khẩu Mỹ Nghệ Thăng Long
Mã CK: ARTEXTL
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ASAC.jpg)
CTCP Tơ tằm Á Châu
Mã CK: ASAC
![CTCP Hóa Chất Á Châu - ACC](https://vinacorp.vn/uploads/logo/57b1a0714e833.png)
CTCP Hóa Chất Á Châu - ACC
Mã CK: ASCH
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ASECO.jpg)
Công ty cổ phần 32
Mã CK: ASECO
![CTCP Dịch Vụ Sân Bay](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ASGC.png)
CTCP Dịch Vụ Sân Bay
Mã CK: ASGC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ASHIMA.jpg)
CTCP Thương mại Dịch vụ Cổng Vàng
Mã CK: ASHIMA
![Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng ACB](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ASIAGF.jpg)
Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng ACB
Mã CK: ASIAGF
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ASIAS.jpg)
CTCP Chứng khoán ASC
Mã CK: ASIAS
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ASIAVN.jpg)
CTCP Quạt Việt Nam (ASIAVina)
Mã CK: ASIAVN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ATSC.jpg)
CTCP Chứng khoán An Thành
Mã CK: ATSC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/AVICON.jpg)
CTCP Công trình Hàng không
Mã CK: AVICON
![CTCP Chứng Khoán Âu Việt](https://vinacorp.vn/uploads/logo/AVS.jpg)
CTCP Chứng Khoán Âu Việt
Mã CK: AVS
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BABANK.jpg)
Ngân hàng TMCP Bắc Á
Mã CK: BABANK
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |