CTCP An Phú
An Phu Real Estates & Investment Joint Stock Company
Mã CK: APC1 8 ■■ 0 (0%) (cập nhật 21:33 04/10/2016)
Đang giao dịch
An Phu Real Estates & Investment Joint Stock Company
Mã CK: APC1 8 ■■ 0 (0%) (cập nhật 21:33 04/10/2016)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
27/02/2017 | AnPhu: Ông Lâm Minh Trí đã chuyển nhượng 9.682.726 cp, không còn là CĐL |
23/07/2012 | Xử phạt vi phạm hành chính đối với Công ty Cổ phần An Phú |
26/04/2012 | APC1: trả cổ tức năm 2011 tỷ lệ 5% |
17/04/2012 | AnPhu: Thông báo lịch họp ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
22/03/2012 | APC1: chốt danh sách cổ đông để tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2012 |
16/11/2011 | An Phú : 21/11 ĐHCĐ bất thường năm 2011 |
30/04/2011 | APC1: 27/4, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2011 |
27/02/2011 | CTCP An Phú : Thông báo thay đổi vốn điều lệ |
12/04/2010 | APC1: 24/4, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2010 |
19/12/2008 | CTCP An Phú: Thông báo chi trả tạm ứng cổ tức năm 2008 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 157,101 | 145,971 | 299,958 | 115,135 |
Lợi nhuận gộp | 8,494 | 17,337 | 18,132 | 18,001 |
LN thuần từ HĐKD | 2,313 | 12,015 | 1,067 | -15,493 |
LNST thu nhập DN | 804 | 11,401 | 1,156 | 2,474 |
LNST của CĐ cty mẹ | 804 | 11,401 | 1,156 | 2,474 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,664,663 | 1,771,074 | 1,643,866 | 1,968,028 |
Tài sản ngắn hạn | 900,704 | 774,358 | 219,207 | 807,032 |
Nợ phải trả | 410,297 | 494,366 | 366,572 | 688,641 |
Nợ ngắn hạn | 260,613 | 226,563 | 205,832 | 609,176 |
Vốn chủ sở hữu | 1,254,366 | 1,276,708 | 1,277,294 | 1,279,388 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 7 | 94 | 10 | 20 |
BVPS (VNĐ) | 10,304 | 10,488 | 10,493 | 10,510 |
ROS (%) | 0.51 | 7.81 | 0.39 | 2.15 |
ROE (%) | 0.06 | 0.9 | 0.09 | 0.19 |
ROA (%) | -0.24 | -12.48 | -2.54 | -0.89 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 20 |
P/E | 400.00 |
P/B | 0.76 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,510 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/10 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
03/10 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
02/10 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
01/10 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
30/09 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
29/09 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
28/09 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
27/09 | 8.00 | +4.80 (+150.00%) | 20 | 2 |
02/01 | 3.20 | 0 (0%) | 50 | 2 |
01/01 | 3.20 | 0 (0%) | 50 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ▲ 0.10 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 12.42 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CT18 | OTC | 23.00 ▼ -6.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: P7.01 Lầu 7 Tòa nhà An Phú Plaza - 117-119 Lý Chính Thắng - P.7 - Q.3 - Tp.Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 3526 5835
Fax: (84.28) 3526 5834
Email: asc@anphucorp.com.vn
Website: http://www.anphucorp.com