CTCP Phát triển Đô thị
Becamex Urban Development JSC
Mã CK: UDJ 8.70 ▲ +0.10 (+1.15%) (cập nhật 01:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Becamex Urban Development JSC
Mã CK: UDJ 8.70 ▲ +0.10 (+1.15%) (cập nhật 01:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 208,055 | 43,958 | 13,172 | 38,453 |
Lợi nhuận gộp | 28,534 | 5,902 | 16,783 | 8,318 |
LN thuần từ HĐKD | 19,228 | -2,384 | 14,969 | 7,651 |
LNST thu nhập DN | 14,515 | 21,676 | 11,945 | 6,289 |
LNST của CĐ cty mẹ | 14,515 | 21,676 | 11,945 | 6,289 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 347,645 | 457,404 | 441,874 | 442,184 |
Tài sản ngắn hạn | 248,840 | 434,901 | 431,404 | 331,911 |
Nợ phải trả | 146,970 | 253,552 | 257,843 | 264,876 |
Nợ ngắn hạn | 134,299 | 253,552 | 257,476 | 264,876 |
Vốn chủ sở hữu | 200,675 | 203,852 | 184,031 | 177,308 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 880 | 1,314 | 724 | 405 |
BVPS (VNĐ) | 12,162 | 12,355 | 11,153 | 11,939 |
ROS (%) | 6.98 | 49.31 | 90.69 | 16.35 |
ROE (%) | 6.88 | 10.72 | 6.16 | 3.48 |
ROA (%) | 4.17 | 5.39 | 2.66 | 1.42 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 689 |
P/E | 12.63 |
P/B | 0.82 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,646 |
SLCP Niêm Yết | 16,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 14,610,840 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 127.11 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 8.70 | +0.10 (+1.15%) | 0 | 0 |
26/11 | 8.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 8.70 | +0.10 (+1.15%) | 0 | 0 |
22/11 | 8.70 | +0.20 (+2.30%) | 0 | 0 |
21/11 | 8.70 | 0 (0%) | 2 | 0 |
20/11 | 8.70 | +0.10 (+1.15%) | 0 | 0 |
19/11 | 8.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 8.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 8.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 8.70 | +0.20 (+2.30%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 39.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 13.84 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CT18 | OTC | 23.00 ▼ -6.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: C1 - 2 - 3 Đường DT 6 - Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ Bình Dương - P. Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - T. Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 381 6681 - 381 6661
Fax: (84.274) 381 6655
Email: becamexudj@gmail.com
Website: http://www.becamexudj.com.vn