CTCP Đầu tư Xây dựng Ricons
Ricons Construction Joint Stock Company
Mã CK: PHGC 45 ■■ 0 (0%) (cập nhật 06:30 16/11/2024)
Đang giao dịch
Ricons Construction Joint Stock Company
Mã CK: PHGC 45 ■■ 0 (0%) (cập nhật 06:30 16/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
12/06/2012 | PHGC: tổ chức thành công ĐHĐCĐ thường niên lần thứ V - năm 2012 |
01/05/2012 | PHG: 07/6, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2012 |
02/10/2011 | Phú Hưng Gia bổ nhiệm Tổng giám đốc |
10/08/2011 | PHG: Tiếp tục thi công phần thân và hoàn thiện dự án Hoa Sen Đại Phước |
21/05/2011 | PHG: Chia cổ tức năm 2010 tỷ lệ 15% |
09/05/2011 | PHG: Khởi công 2 dự án trị giá 175 tỷ đồng |
25/03/2011 | PHG: Năm 2010 lãi gấp 2,45 lần năm trước |
24/03/2011 | PHG: Tiếp tục thi tông thần thân tà toàn thiện dự án Hoa Sen Đại Phước |
17/03/2011 | Ba doanh nghiệp OTC thông báo ngày chốt quyền dự đại hội |
17/03/2011 | Phú Hưng Gia liên tiếp khởi công hai nhà xưởng công nghiệp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 752,827 | 1,214,359 | 1,473,264 | 1,294,164 |
Lợi nhuận gộp | 49,022 | 77,749 | 60,472 | 72,339 |
LN thuần từ HĐKD | 49,710 | 57,591 | 35,770 | 49,264 |
LNST thu nhập DN | 37,599 | 48,238 | 34,643 | 28,180 |
LNST của CĐ cty mẹ | 37,599 | 48,238 | 34,643 | 28,180 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 668,832 | 858,913 | 730,707 | 706,701 |
Tài sản ngắn hạn | 631,035 | 806,156 | 542,690 | 380,466 |
Nợ phải trả | 487,173 | 648,965 | 493,708 | 459,986 |
Nợ ngắn hạn | 431,808 | 644,644 | 493,519 | 459,791 |
Vốn chủ sở hữu | 181,659 | 209,947 | 236,999 | 246,715 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | 3,760 | 4,824 | 3,464 | 2,818 |
BVPS (VNĐ) | 18,166 | 20,995 | 23,700 | 24,671 |
ROS (%) | 4.99 | 3.97 | 2.35 | 2.18 |
ROE (%) | 21.82 | 24.64 | 15.5 | 11.65 |
ROA (%) | 6.28 | 6.31 | 4.36 | 3.92 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,818 |
P/E | 15.97 |
P/B | 1.82 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 24,671 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
16/11 | 45.00 | 0 (0%) | 12 | 5 |
15/11 | 45.00 | 0 (0%) | 12 | 5 |
13/11 | 45.00 | 0 (0%) | 15 | 7 |
12/11 | 45.00 | +7.25 (+19.21%) | 15 | 7 |
11/11 | 37.75 | 0 (0%) | 45 | 16 |
10/11 | 37.75 | 0 (0%) | 45 | 16 |
09/11 | 37.75 | 0 (0%) | 45 | 16 |
08/11 | 37.75 | 0 (0%) | 45 | 16 |
07/11 | 37.75 | 0 (0%) | 45 | 16 |
06/11 | 37.75 | +7.25 (+23.77%) | 45 | 16 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CT18 | OTC | 23.00 ▼ -6.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 3A, Tòa nhà Coteccons, 236/6 Điện Biên Phủ, P.17, Q.Bình Thạnh, TP. HCM.
Điện thoại: +84 28 3514 0349
Fax: +84 28 3514 0348
Email: contact@ricons.vn
Website: http://www.ricons.vn/