Ngân hàng TMCP Bắc Á
Bac A Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: BABANK 8.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:30 25/03/2023)
Đang giao dịch
Bac A Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: BABANK 8.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:30 25/03/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Thu nhập lãi thuần | 1,093,042 | 1,083,615 | 1,333,912 | 1,660,514 |
Chi phí hoạt động | 563,539 | 579,541 | 704,966 | 748,903 |
Tổng TNTT | 349,130 | 452,705 | 626,625 | 745,381 |
Tổng LNST | 274,075 | 380,408 | 500,686 | 602,050 |
LNST của CĐ cty mẹ | 274,075 | 380,408 | 500,686 | 602,050 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 57,181,957 | 63,460,126 | 75,938,148 | 91,782,338 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 1,539,142 | 1,747,487 | 6,279,533 | 13,124,945 |
- Cho vay khách hàng | 36,085,186 | 41,272,165 | 47,658,336 | 54,874,758 |
Nợ phải trả | 53,059,912 | 58,448,459 | 70,131,039 | 85,408,148 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 5,041,301 | 2,507,372 | 7,138,426 | 18,837,374 |
- Tiền gửi của khách hàng | 46,312,474 | 52,895,602 | 59,156,703 | 63,415,099 |
Vốn và các quỹ | 4,122,044 | 5,011,667 | 5,807,109 | 6,374,190 |
- Vốn của TCTD | 3,707,398 | 4,407,398 | 5,007,398 | 5,007,398 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 274,252 | 422,839 | 564,415 | 1,054,620 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 2,300 | 2,733 | 3,284 | 4,208 |
BVPS (VNĐ) | 11,141 | 11,390 | 11,614 | 12,748 |
ROE (%) | 7.37 | 8.33 | 9.26 | 9.88 |
ROA (%) | 0.51 | 0.63 | 0.72 | 0.72 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2003 | Tài liệu cổ đông năm 2003 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,208 |
P/E | 1.97 |
P/B | 0.65 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,748 |
SLCP Niêm Yết | 500,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 500,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 4,150.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/03 | 8.30 | 0 (0%) | 1,000 | 83 |
24/03 | 8.30 | -1 (-10.75%) | 1,000 | 83 |
12/04 | 9.30 | 0 (0%) | 1,000 | 93 |
11/04 | 9.30 | 0 (0%) | 1,000 | 93 |
10/04 | 9.30 | 0 (0%) | 1,000 | 93 |
09/04 | 9.30 | 0 (0%) | 1,000 | 93 |
08/04 | 9.30 | 0 (0%) | 1,000 | 93 |
07/04 | 9.30 | 0 (0%) | 1,000 | 93 |
06/04 | 9.30 | 0 (0%) | 1,000 | 93 |
05/04 | 9.30 | +0.80 (+9.41%) | 1,000 | 93 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 117 Quang Trung - P. Quang Trung - Tp. Vinh - T. Nghệ An
Điện thoại: (84.238) 384 4277
Fax: (84.238) 384 1757
Email: bacabank_congbothongtin@baca-bank.vn
Website: http://www.baca-bank.vn