Danh sách công ty
Sàn OTC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PECC2.jpg)
CTCP Tư vấn Xây dựng điện 2
Mã CK: PECC2
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PECC3.jpg)
CTCP Tư Vấn Xây Dựng Điện 3
Mã CK: PECC3
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PECC4.jpg)
Công ty Tư vấn Xây dựng Điện 4
Mã CK: PECC4
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PECCO.jpg)
Tổng CTCP Xây Lắp Dầu Khí Việt Nam
Mã CK: PECCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PETAJICODN.jpg)
CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Đà Nẵng
Mã CK: PETAJICODN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PETAJICODN.jpg)
CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Đà Nẵng
Mã CK: PETAJICODN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PETEC.jpg)
TCT Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP
Mã CK: PETEC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PETRODT.jpg)
Công ty Xăng Dầu Đồng Tháp
Mã CK: PETRODT
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PETROLAND.jpg)
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
Mã CK: PETROLAND
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PETROLIMEX.jpg)
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam
Mã CK: PETROLIMEX
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PETROLIMEX.jpg)
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam
Mã CK: PETROLIMEX
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PETROLMEKO.jpg)
C?ng ty Li?n doanh D?u kh? MeKong
Mã CK: PETROLMEKO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PETROLMEKONG.jpg)
CTCP Dầu khí MeKong
Mã CK: PETROLMEKONG
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PETROMAT.jpg)
CTCP Vật tư Xăng dầu Petec
Mã CK: PETROMAT
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PETROSETCO.jpg)
CTCP Dịch vụ Du lịch Dầu khí
Mã CK: PETROSETCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PETROWACO.jpg)
CTCP Bất động sản Dầu khí
Mã CK: PETROWACO
![CTCP Đầu tư và Thương mại PFV](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PFV.jpg)
CTCP Đầu tư và Thương mại PFV
Mã CK: PFV
![Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex](https://vinacorp.vn/uploads/PG_Bank-Logo.png)
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
Mã CK: PGBANK
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PGID.jpg)
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Phú Gia
Mã CK: PGID
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PGSC.jpg)
CTCP Chứng khoán Phú Gia
Mã CK: PGSC
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |