CTCP Bất động sản Dầu khí
Petrowaco Property Joint Stock Company
Mã CK: PETROWACO 4.80 ▲ +3.80 (+380.00%) (cập nhật 15:13 12/07/2015)
Đang giao dịch
Petrowaco Property Joint Stock Company
Mã CK: PETROWACO 4.80 ▲ +3.80 (+380.00%) (cập nhật 15:13 12/07/2015)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2012 | 2013 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 246 | 34,405 | 3,656 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 246 | 12,614 | 464 |
LN thuần từ HĐKD | 625 | 2,578 | 7,656 | -2,514 |
LNST thu nhập DN | 489 | 2,186 | 5,743 | -2,501 |
LNST của CĐ cty mẹ | 489 | 2,186 | 5,743 | -2,501 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 80,309 | 102,699 | 133,385 | 127,533 |
Tài sản ngắn hạn | 61,840 | 75,881 | 80,333 | 71,607 |
Nợ phải trả | 1,898 | 22,295 | 27,123 | 24,435 |
Nợ ngắn hạn | 1,898 | 22,295 | 27,123 | 24,435 |
Vốn chủ sở hữu | 78,411 | 80,403 | 106,262 | 103,098 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | 63 | 280 | 574 | -250 |
BVPS (VNĐ) | 10,035 | 10,290 | 10,626 | 10,310 |
ROS (%) | 0 | 888.55 | 16.69 | -68.4 |
ROE (%) | 0.62 | 2.75 | 5.4 | -2.39 |
ROA (%) | 0.61 | 2.39 | 4.31 | -1.92 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -250 |
P/E | -19.20 |
P/B | 0.47 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,310 |
SLCP Niêm Yết | 10,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
12/07 | 4.80 | +3.80 (+380.00%) | 100 | 5 |
28/07 | 1.00 | -4.93 (-83.15%) | 100 | 1 |
06/04 | 5.93 | +2.43 (+69.51%) | 1,240 | 73 |
04/09 | 3.50 | 0 (0%) | 200 | 7 |
03/09 | 3.50 | 0 (0%) | 200 | 7 |
02/09 | 3.50 | 0 (0%) | 200 | 7 |
01/09 | 3.50 | 0 (0%) | 200 | 7 |
31/08 | 3.50 | 0 (0%) | 200 | 7 |
30/08 | 3.50 | 0 (0%) | 200 | 7 |
29/08 | 3.50 | 0 (0%) | 200 | 7 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 52 Quốc Tử Giám - P.Văn Miếu - Q.Đống Đa - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3747 4510
Fax: (84.24) 3843 1942
Email: webmaster@petrowaco.vn
Website: http://www.petrowaco.vn