Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: PGBANK 11 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:30 01/12/2020)
Đang giao dịch
Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: PGBANK 11 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:30 01/12/2020)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Thu nhập lãi thuần | 656,549 | 655,267 | 695,340 | 783,612 |
Chi phí hoạt động | 479,324 | 485,011 | 419,229 | 476,857 |
Tổng TNTT | 167,807 | 52,269 | 153,255 | 80,394 |
Tổng LNST | 131,050 | 40,808 | 122,627 | 64,505 |
LNST của CĐ cty mẹ | 131,050 | 40,808 | 122,627 | 64,505 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 25,779,362 | 24,681,414 | 24,824,533 | 29,297,961 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 6,112,717 | 2,614,186 | 1,191,995 | 1,069,853 |
- Cho vay khách hàng | 14,334,203 | 15,704,813 | 17,358,779 | 21,192,835 |
Nợ phải trả | 22,439,891 | 21,308,701 | 21,329,192 | 25,738,114 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 4,046,281 | 4,114,832 | 2,726,710 | 2,417,320 |
- Tiền gửi của khách hàng | 18,003,964 | 16,864,930 | 18,297,116 | 22,877,378 |
Vốn và các quỹ | 3,339,471 | 3,372,713 | 3,495,341 | 3,559,846 |
- Vốn của TCTD | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 162,450 | 183,600 | 300,107 | 346,218 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 437 | 136 | 409 | 215 |
BVPS (VNĐ) | 11,132 | 11,242 | 11,651 | 11,866 |
ROE (%) | 4 | 1.22 | 3.57 | 1.83 |
ROA (%) | 0.52 | 0.16 | 0.5 | 0.24 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 215 |
P/E | 51.16 |
P/B | 0.93 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,866 |
SLCP Niêm Yết | 300,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 300,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3,300.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
01/12 | 11.00 | 0 (0%) | 1,000 | 110 |
30/11 | 11.00 | 0 (0%) | 1,020 | 112 |
29/11 | 11.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
28/11 | 11.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
27/11 | 11.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
26/11 | 11.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
25/11 | 11.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
24/11 | 11.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
23/11 | 11.00 | -1 (-8.33%) | 20 | 2 |
09/11 | 12.00 | 0 (0%) | 500 | 60 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 16-23-24 - Tòa nhà MIPEC - Số 229 Tây Sơn - P. Ngã Tư Sở - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6281 1298
Fax: (84.24) 6281 1299
Email: NULL
Website: http://www.pgbank.com.vn