Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam
Mã CK: PETROLIMEX 60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:30 09/01/2018)
Đang giao dịch
Mã CK: PETROLIMEX 60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:30 09/01/2018)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
19/08/2014 | Petrolimex đạt 856 tỷ đồng lợi nhuận trước thuế |
11/05/2013 | Petrolimex sẽ nộp 170 tỷ đồng bị truy thu thuế |
26/11/2012 | Petrolimex dự kiến không có lãi trong quý IV |
22/11/2012 | Petrolimex: Bà Đàm Thị Huyền, Phó Tổng Giám đốc nghỉ hưu theo chế độ |
19/11/2012 | Petrolimex lỗ 2.604 tỉ đồng năm 2011 |
13/11/2012 | Petrolimex lỗ, lương công ty mẹ 20,96 triệu đồng |
01/11/2012 | Petrolimex lãi hợp nhất gần 800 tỷ đồng sau 9 tháng |
08/10/2012 | Petrolimex có thể sắp bán xăng dầu sang Sri Lanka |
16/09/2012 | Petrolimex “phản pháo” về nợ thuế xăng dầu |
11/09/2012 | Chậm đăng ký công ty đại chúng, Petrolimex bị phạt |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 0 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
09/01 | 60.00 | 0 (0%) | 10 | 6 |
08/01 | 60.00 | +23.50 (+64.38%) | 10 | 6 |
16/05 | 36.50 | 0 (0%) | 35 | 13 |
15/05 | 36.50 | 0 (0%) | 35 | 13 |
09/05 | 36.50 | 0 (0%) | 35 | 13 |
08/05 | 36.50 | 0 (0%) | 35 | 13 |
07/05 | 36.50 | 0 (0%) | 35 | 13 |
06/05 | 36.50 | 0 (0%) | 35 | 13 |
05/05 | 36.50 | 0 (0%) | 35 | 13 |
04/05 | 36.50 | 0 (0%) | 35 | 13 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DDKG | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,894 | 0 |
PECO | UPCOM | 12.00 ■■ 0.00 | 3,696 | 3.25 |
PETROMAT | OTC | 16.00 ▼ -8.40 | -5,132 | 0 |
VPGS | OTC | 10.07 ▲ 0.03 | 0 | 0 |
PTSIMEX | OTC | 14.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
PVDI | OTC | 15.00 ▼ -0.43 | 0 | 0 |
PVGASCITY | OTC | 10.50 ▼ -1.17 | 664 | 15.81 |
PVSY | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | -1,548 | 0 |
SPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,506 | 3.99 |
PVD | HOSE | 23.90 ▼ -0.30 | 338 | 70.71 |