
Petrolimex Equipment Joint Stock Company
Mã CK: PEQ 38.80 ▲ +2.60 (+6.70%) (cập nhật 06:15 08/12/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 469,939 | 426,993 | 474,516 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 40,181 | 60,791 | 82,382 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | 6,731 | 8,986 | 14,051 |
LNST thu nhập DN | 0 | 4,252 | 6,832 | 11,202 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 | 4,252 | 6,832 | 11,202 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 0 | 81,645 | 98,025 | 121,112 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 51,663 | 67,347 | 88,355 |
Nợ phải trả | 0 | 45,664 | 58,990 | 75,214 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 45,183 | 57,709 | 73,074 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 35,981 | 39,035 | 45,897 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1.849 | 1,754 | 2,818 | 7,543 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 14,840 | 16,100 | 18,930 |
ROS (%) | 0 | 0.9 | 1.6 | 2.36 |
ROE (%) | 12.66 | 23.63 | 18.21 | 26.38 |
ROA (%) | 3.21 | 10.42 | 7.61 | 10.22 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,696 |
P/E | 10.50 |
P/B | 2.56 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,144 |
SLCP Niêm Yết | 3,030,750 |
SLCP Lưu Hành | 3,030,750 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 117.59 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
08/12 | 38.80 | +2.60 (+6.70%) | 1 | 0 |
07/12 | 36.20 | 0 (0%) | 1 | 0 |
06/12 | 37.00 | -2.50 (-6.76%) | 2 | 1 |
05/12 | 39.50 | +2.80 (+7.09%) | 0 | 0 |
04/12 | 36.40 | +1.40 (+3.85%) | 5 | 2 |
01/12 | 35.00 | -1 (-2.86%) | 1 | 0 |
30/11 | 34.60 | -1.40 (-4.05%) | 2 | 1 |
29/11 | 36.00 | -0.10 (-0.28%) | 0 | 0 |
28/11 | 36.10 | +2.50 (+6.93%) | 1 | 0 |
27/11 | 33.60 | -3.30 (-9.82%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DDKG | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,894 | 0 |
PECO | UPCOM | 12.00 ■■ 0.00 | 3,696 | 3.25 |
PETROMAT | OTC | 16.00 ▼ -8.40 | -5,132 | 0 |
VPGS | OTC | 10.07 ▲ 0.03 | 0 | 0 |
PTSIMEX | OTC | 14.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
PVDI | OTC | 15.00 ▼ -0.43 | 0 | 0 |
PVGASCITY | OTC | 10.50 ▼ -1.17 | 664 | 15.81 |
PVSY | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | -1,548 | 0 |
SPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,506 | 3.99 |
PVD | HOSE | 28.50 ▲ 0.25 | 338 | 84.32 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 9 - Ngõ 84 - Ngọc Khánh - P.Giảng Võ - Q.Ba Đình - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3834 3654 - 3831 0516
Fax: (84.24) 3771 8661
Email: peco@vnn.vn
Website: http://www.peco.petrolimex.com.vn/