CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex
Petrolimex Equipment Joint Stock Company
Mã CK: PEQ 39.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:30 30/10/2024)
Đang giao dịch
Petrolimex Equipment Joint Stock Company
Mã CK: PEQ 39.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:30 30/10/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 469,939 | 426,993 | 474,516 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 40,181 | 60,791 | 82,382 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | 6,731 | 8,986 | 14,051 |
LNST thu nhập DN | 0 | 4,252 | 6,832 | 11,202 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 | 4,252 | 6,832 | 11,202 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 0 | 81,645 | 98,025 | 121,112 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 51,663 | 67,347 | 88,355 |
Nợ phải trả | 0 | 45,664 | 58,990 | 75,214 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 45,183 | 57,709 | 73,074 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 35,981 | 39,035 | 45,897 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1.849 | 1,754 | 2,818 | 7,543 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 14,840 | 16,100 | 18,930 |
ROS (%) | 0 | 0.9 | 1.6 | 2.36 |
ROE (%) | 12.66 | 23.63 | 18.21 | 26.38 |
ROA (%) | 3.21 | 10.42 | 7.61 | 10.22 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,696 |
P/E | 10.69 |
P/B | 2.61 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,144 |
SLCP Niêm Yết | 3,030,750 |
SLCP Lưu Hành | 3,030,750 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 119.71 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
30/10 | 39.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
29/10 | 39.50 | -0.30 (-0.76%) | 0 | 0 |
28/10 | 39.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/10 | 39.80 | -0.40 (-1.01%) | 0 | 0 |
24/10 | 40.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
23/10 | 40.20 | +0.70 (+1.74%) | 0 | 0 |
22/10 | 39.60 | -0.30 (-0.76%) | 0 | 0 |
21/10 | 39.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/10 | 40.20 | +0.70 (+1.74%) | 2 | 1 |
17/10 | 39.50 | 0 (0%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DDKG | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,894 | 0 |
PECO | UPCOM | 12.00 ■■ 0.00 | 3,696 | 3.25 |
PETROMAT | OTC | 16.00 ▼ -8.40 | -5,132 | 0 |
VPGS | OTC | 10.07 ▲ 0.03 | 0 | 0 |
PTSIMEX | OTC | 14.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
PVDI | OTC | 15.00 ▼ -0.43 | 0 | 0 |
PVGASCITY | OTC | 10.50 ▼ -1.17 | 664 | 15.81 |
PVSY | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | -1,548 | 0 |
SPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,506 | 3.99 |
PVD | HOSE | 25.60 ▼ -0.15 | 338 | 75.74 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 9 - Ngõ 84 - Ngọc Khánh - P.Giảng Võ - Q.Ba Đình - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3834 3654 - 3831 0516
Fax: (84.24) 3771 8661
Email: peco@vnn.vn
Website: http://www.peco.petrolimex.com.vn/