Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||
---|---|---|
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 620,599 | 228,451 |
Lợi nhuận gộp | 6,670 | 12,696 |
LN thuần từ HĐKD | -16,903 | -3,554 |
LNST thu nhập DN | -17,639 | -3,022 |
LNST của CĐ cty mẹ | -17,639 | -3,022 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 99,303 | 83,895 |
Tài sản ngắn hạn | 37,139 | 25,268 |
Nợ phải trả | 80,855 | 67,940 |
Nợ ngắn hạn | 80,410 | 67,601 |
Vốn chủ sở hữu | 18,447 | 15,954 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -9,562 | -1,894 |
BVPS (VNĐ) | 4,010 | 3,468 |
ROS (%) | -2.84 | -1.32 |
ROE (%) | -95.62 | -18.94 |
ROA (%) | -17.76 | -3.6 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -1,894 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 3,468 |
SLCP Niêm Yết | 4,600,000 |
SLCP Lưu Hành | 4,600,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
PECO | UPCOM | 12.00 ■■ 0.00 | 3,696 | 3.25 |
PETROMAT | OTC | 16.00 ▼ -8.40 | -5,132 | 0 |
VPGS | OTC | 10.07 ▲ 0.03 | 0 | 0 |
PTSIMEX | OTC | 14.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
PVDI | OTC | 15.00 ▼ -0.43 | 0 | 0 |
PVGASCITY | OTC | 10.50 ▼ -1.17 | 664 | 15.81 |
PVSY | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | -1,548 | 0 |
SPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,506 | 3.99 |
PVD | HOSE | 23.65 ▲ 0.05 | 338 | 69.97 |
SFC | HOSE | 22.30 ■■ 0.00 | 3,451 | 6.46 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ