CTCP Nhiên Liệu Sài Gòn
SaiGon Fuel Joint Stock Company
Mã CK: SFC 22.70 ▲ +0.40 (+1.76%) (cập nhật 18:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
SaiGon Fuel Joint Stock Company
Mã CK: SFC 22.70 ▲ +0.40 (+1.76%) (cập nhật 18:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,447,222 | 2,565,876 | 1,409,715 | 1,132,996 |
Lợi nhuận gộp | 84,404 | 113,428 | 111,931 | 114,521 |
LN thuần từ HĐKD | 25,637 | 45,802 | 52,497 | 53,855 |
LNST thu nhập DN | 19,624 | 37,252 | 39,690 | 43,181 |
LNST của CĐ cty mẹ | 19,624 | 37,252 | 39,690 | 43,181 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 446,079 | 442,288 | 499,247 | 519,328 |
Tài sản ngắn hạn | 322,977 | 312,698 | 371,927 | 387,459 |
Nợ phải trả | 270,338 | 258,018 | 294,950 | 307,436 |
Nợ ngắn hạn | 265,147 | 251,509 | 289,253 | 299,029 |
Vốn chủ sở hữu | 175,740 | 184,271 | 204,297 | 211,892 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,829 | 3,316 | 3,533 | 3,844 |
BVPS (VNĐ) | 15,564 | 16,319 | 18,093 | 18,860 |
ROS (%) | 0.8 | 1.45 | 2.82 | 3.81 |
ROE (%) | 11.36 | 20.7 | 20.43 | 20.75 |
ROA (%) | 5.05 | 8.39 | 8.43 | 8.48 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,451 |
P/E | 6.58 |
P/B | 1.18 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,235 |
SLCP Niêm Yết | 11,291,459 |
SLCP Lưu Hành | 11,234,819 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 255.03 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 22.70 | +0.40 (+1.76%) | 0 | 0 |
21/11 | 23.80 | +0.90 (+3.78%) | 0 | 0 |
20/11 | 22.90 | +0.60 (+2.62%) | 0 | 0 |
19/11 | 22.30 | -0.80 (-3.59%) | 0 | 0 |
18/11 | 23.10 | -0.10 (-0.43%) | 0 | 0 |
15/11 | 23.20 | -1.70 (-7.33%) | 0 | 0 |
14/11 | 24.90 | -0.10 (-0.40%) | 0 | 0 |
13/11 | 25.00 | +1.35 (+5.40%) | 1 | 0 |
12/11 | 23.65 | -1.75 (-7.40%) | 0 | 0 |
11/11 | 25.40 | -1.90 (-7.48%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DDKG | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,894 | 0 |
PECO | UPCOM | 12.00 ■■ 0.00 | 3,696 | 3.25 |
PETROMAT | OTC | 16.00 ▼ -8.40 | -5,132 | 0 |
VPGS | OTC | 10.07 ▲ 0.03 | 0 | 0 |
PTSIMEX | OTC | 14.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
PVDI | OTC | 15.00 ▼ -0.43 | 0 | 0 |
PVGASCITY | OTC | 10.50 ▼ -1.17 | 664 | 15.81 |
PVSY | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | -1,548 | 0 |
SPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,506 | 3.99 |
PVD | HOSE | 23.55 ▼ -0.05 | 338 | 69.67 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 146E Nguyễn Đình Chính - P.8 - Q.Phú Nhuận - Tp.Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 3997 9292
Fax: (84.28) 3997 9555
Email: info@sfc.com.vn
Website: http://www.sfc.com.vn