CTCP Kinh doanh Kho chứa Khí hóa lỏng Vũng Tàu
Mã CK: VPGS 10.07 ▲ +0.03 (+0.33%) (cập nhật 22:18 16/05/2012)
Đang giao dịch
Mã CK: VPGS 10.07 ▲ +0.03 (+0.33%) (cập nhật 22:18 16/05/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 0 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
16/05 | 10.07 | +0.03 (+0.33%) | 270 | 27 |
15/05 | 10.04 | -0.00 (-0.04%) | 260 | 26 |
12/05 | 10.04 | +0.04 (+0.42%) | 240 | 24 |
09/05 | 10.00 | +0.06 (+0.62%) | 200 | 20 |
08/05 | 9.94 | +0.11 (+1.07%) | 160 | 16 |
05/05 | 9.83 | +0.21 (+2.16%) | 120 | 12 |
03/05 | 9.63 | +0.63 (+6.94%) | 80 | 8 |
01/05 | 9.00 | -16 (-64.00%) | 40 | 4 |
16/03 | 25.00 | +11.98 (+92.01%) | 20 | 5 |
09/09 | 13.02 | +0.51 (+4.05%) | 280 | 36 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DDKG | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,894 | 0 |
PECO | UPCOM | 12.00 ■■ 0.00 | 3,696 | 3.25 |
PETROMAT | OTC | 16.00 ▼ -8.40 | -5,132 | 0 |
PTSIMEX | OTC | 14.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
PVDI | OTC | 15.00 ▼ -0.43 | 0 | 0 |
PVGASCITY | OTC | 10.50 ▼ -1.17 | 664 | 15.81 |
PVSY | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | -1,548 | 0 |
SPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,506 | 3.99 |
PVD | HOSE | 23.80 ▲ 0.20 | 338 | 70.41 |
SFC | HOSE | 22.30 ■■ 0.00 | 3,451 | 6.46 |