CTCP Đầu tư Khoan Dầu khí Việt Nam
Mã CK: PVDI 15 ▼ -0.43 (-2.77%) (cập nhật 22:06 05/08/2011)
Đang giao dịch
Mã CK: PVDI 15 ▼ -0.43 (-2.77%) (cập nhật 22:06 05/08/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
16/03/2009 | Khi nào PVD sẽ hoàn tất việc phát hành thêm cổ phiếu để sáp nhập PVDI vào PVD? |
16/11/2008 | Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2008 của PVDI |
29/10/2008 | Đằng sau sự sáp nhập “mẹ - con” của PVD |
15/09/2008 | Niêm yết “sân sau” |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 0 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
05/08 | 15.00 | -0.43 (-2.77%) | 100 | 15 |
04/08 | 15.43 | -0.04 (-0.28%) | 760 | 115 |
03/08 | 15.47 | -0.05 (-0.34%) | 660 | 100 |
02/08 | 15.52 | -0.07 (-0.42%) | 560 | 85 |
01/08 | 15.59 | -0.08 (-0.53%) | 460 | 70 |
06/07 | 15.67 | -0.11 (-0.71%) | 360 | 55 |
03/07 | 15.78 | -0.16 (-0.98%) | 260 | 40 |
04/04 | 15.94 | -1.37 (-7.93%) | 160 | 25 |
03/04 | 17.31 | -0.17 (-0.95%) | 500 | 86 |
02/04 | 17.48 | +0.38 (+2.25%) | 400 | 71 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DDKG | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,894 | 0 |
PECO | UPCOM | 12.00 ■■ 0.00 | 3,696 | 3.25 |
PETROMAT | OTC | 16.00 ▼ -8.40 | -5,132 | 0 |
VPGS | OTC | 10.07 ▲ 0.03 | 0 | 0 |
PTSIMEX | OTC | 14.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
PVGASCITY | OTC | 10.50 ▼ -1.17 | 664 | 15.81 |
PVSY | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | -1,548 | 0 |
SPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,506 | 3.99 |
PVD | HOSE | 25.50 ▲ 0.15 | 338 | 75.44 |
SFC | HOSE | 27.00 ▲ 1.40 | 3,451 | 7.82 |