Danh sách công ty
Sàn OTC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TATEX.jpg)
CTCP Dệt Tân Tiến
Mã CK: TATEX
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TAYHO.jpg)
Công ty Tây Hồ
Mã CK: TAYHO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TB.jpg)
CTCP Thanh Bình
Mã CK: TB
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TBCM.jpg)
CTCP Xây dựng cơ khí Tân Bình Tanimex
Mã CK: TBCM
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TBDK.jpg)
CTCP Thương Binh Đoàn Kết
Mã CK: TBDK
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TBHC.jpg)
Thủy điện Tây Bắc
Mã CK: TBHC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TBHP.jpg)
Thủy điện Thác Bà
Mã CK: TBHP
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TBHT.jpg)
CTCP Du lịch Thanh Bình
Mã CK: TBHT
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TBMG.jpg)
CTCP Tập Đoàn Thạch Bàn (TBC)
Mã CK: TBMG
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TBRESCO.jpg)
CTCP Địa ốc Tân Bình
Mã CK: TBRESCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TBS.jpg)
CTCP Tổng Công ty Giống cây trồng Thái Bình
Mã CK: TBS
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TBSC.jpg)
CTCP Đầu tư và Sản xuất Giày Thái Bình
Mã CK: TBSC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TBYB.jpg)
CTCP Xây dựng Giao thông Yên Bái
Mã CK: TBYB
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TC61.jpg)
CTCP Xây dựng Công trình Giao thông 61
Mã CK: TC61
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TC842.jpg)
CTCP Xây dựng Công trình Giao thông 842
Mã CK: TC842
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TCB2000.jpg)
Ngân Hàng TMCP Kỹ Thương Techcombank
Mã CK: TCB2000
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TCB2006.jpg)
Ngân Hàng TMCP Kỹ Thương Techcombank
Mã CK: TCB2006
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TCBS.jpg)
Công ty TNHH Chứng khoán Kỹ thương
Mã CK: TCBS
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TCC.jpg)
CTCP Vật tư Kỹ thuật Xi măng
Mã CK: TCC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/TCC1.jpg)
CTCP Xây dựng Giao thông I Thái Nguyên
Mã CK: TCC1
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |