CTCP Địa ốc Tân Bình
Tan Binh Real Estate Joint Stock Company
Mã CK: TBRESCO 9.50 ▼ -0.67 (-6.56%) (cập nhật 12:30 27/11/2019)
Đang giao dịch
Tan Binh Real Estate Joint Stock Company
Mã CK: TBRESCO 9.50 ▼ -0.67 (-6.56%) (cập nhật 12:30 27/11/2019)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
06/06/2012 | TBRESCO: trả cổ tức đợt 2/2011 tỷ lệ 8% |
13/05/2012 | TBRESCO: 28/5, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2012 |
30/11/2011 | TBRESCO: trả cổ tức đợt 1/2011 tỷ lệ 7% |
03/05/2011 | TBRESCO: 27/05 tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2011 |
30/11/2009 | TBRESCO: Kết luận thanh tra Công ty cổ phần Địa ốc Tân Bình |
22/06/2009 | Bắt đầu thanh tra CTCP Địa ốc Tân Bình |
11/05/2009 | Địa ốc Tân Bình: Thông báo tạm ứng cổ tức đợt 1/2009 |
06/05/2009 | Tanbinhres: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2009 |
28/12/2008 | TBRESCO: Thông báo tạm ứng cổ tức đợt 3/2008 |
10/08/2008 | CTCP Địa ốc Tân Bình: Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2007 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 141,744 | 188,784 | 101,036 | 14,195 |
Lợi nhuận gộp | 44,074 | 117,127 | 56,930 | 14,015 |
LN thuần từ HĐKD | 28,976 | 87,158 | 23,691 | -14,532 |
LNST thu nhập DN | 21,869 | 69,570 | 19,842 | 6,381 |
LNST của CĐ cty mẹ | 21,869 | 69,570 | 19,842 | 6,381 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2016 |
Tổng tài sản | 413,007 | 459,808 | 434,772 | 236,768 |
Tài sản ngắn hạn | 378,157 | 411,225 | 378,621 | 189,391 |
Nợ phải trả | 279,952 | 259,266 | 259,625 | 44,891 |
Nợ ngắn hạn | 213,330 | 214,203 | 229,500 | 42,889 |
Vốn chủ sở hữu | 133,055 | 200,542 | 175,147 | 191,878 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,713 | 8,631 | 2,462 | 792 |
BVPS (VNĐ) | 16,508 | 24,881 | 21,730 | 23,806 |
ROS (%) | 15.43 | 36.85 | 19.64 | 44.95 |
ROE (%) | 16.93 | 41.71 | 10.56 | 0 |
ROA (%) | 6.01 | 15.94 | 4.44 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 792 |
P/E | 11.99 |
P/B | 0.40 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 23,806 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 9.50 | -0.67 (-6.56%) | 20 | 2 |
26/11 | 10.17 | -0.33 (-3.17%) | 912 | 96 |
25/11 | 10.50 | 0 (0%) | 892 | 94 |
24/11 | 10.50 | 0 (0%) | 892 | 94 |
23/11 | 10.50 | 0 (0%) | 892 | 94 |
22/11 | 10.50 | 0 (0%) | 892 | 94 |
21/11 | 10.50 | 0 (0%) | 892 | 94 |
20/11 | 10.50 | 0 (0%) | 892 | 94 |
19/11 | 10.50 | -0.50 (-4.55%) | 892 | 94 |
14/11 | 11.00 | 0 (0%) | 392 | 43 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 205-207-209 Lý Thường Kiệt - P.6 - Q.Tân Bình - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3864 0129
Fax: (84.28) 3865 3290
Email: info@tanbinhres.com
Website: http://tanbinhres.com.vn