Công ty TNHH Chứng khoán Kỹ thương
Techcom Securities Company Limited - Techcom Securities
Mã CK: TCBS 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 22/05/2024)
Đang giao dịch
Techcom Securities Company Limited - Techcom Securities
Mã CK: TCBS 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 22/05/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 381,010 | 622,829 | 824,180 | 1,082,585 |
Lợi nhuận gộp | 204,219 | 608,749 | 749,689 | 1,021,879 |
LN thuần từ HĐKD | 181,267 | 533,054 | 604,055 | 917,661 |
LNST thu nhập DN | 141,964 | 416,115 | 483,104 | 729,648 |
LNST của CĐ cty mẹ | 141,964 | 416,115 | 483,104 | 729,648 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 1,218,635 | 1,796,520 | 2,249,088 | 2,814,882 |
Tài sản ngắn hạn | 1,213,174 | 1,786,992 | 2,228,925 | 2,798,502 |
Nợ phải trả | 53,460 | 215,280 | 347,143 | 211,869 |
Nợ ngắn hạn | 53,460 | 215,230 | 347,093 | 211,822 |
Vốn chủ sở hữu | 1,165,175 | 1,581,240 | 1,901,945 | 2,603,013 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 1,420 | 4,161 | 4,831 | 7,296 |
BVPS (VNĐ) | 11,652 | 15,812 | 19,019 | 26,030 |
ROS (%) | 37.26 | 66.81 | 58.62 | 67.4 |
ROE (%) | 17 | 30.3 | 27.74 | 32.39 |
ROA (%) | 16.45 | 27.6 | 23.88 | 28.82 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,296 |
P/E | 2.74 |
P/B | 0.77 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 26,030 |
SLCP Niêm Yết | 30,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/05 | 20.00 | 0 (0%) | 20 | 4 |
21/05 | 20.00 | -30 (-60.00%) | 20 | 4 |
15/02 | 50.00 | 0 (0%) | 100 | 50 |
14/02 | 50.00 | 0 (0%) | 100 | 50 |
13/02 | 50.00 | 0 (0%) | 100 | 50 |
12/02 | 50.00 | 0 (0%) | 100 | 50 |
11/02 | 50.00 | 0 (0%) | 100 | 50 |
10/02 | 50.00 | 0 (0%) | 100 | 50 |
09/02 | 50.00 | 0 (0%) | 100 | 50 |
08/02 | 50.00 | 0 (0%) | 100 | 50 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 4&5 Tòa nhà số 9 Tô Hiến Thành - P.Bùi Thị Xuân - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 2220 1031
Fax: (84.24) 2220 1032
Email: headoffice@tcbs.com.vn
Website: http://www.tcbs.com.vn