Danh sách công ty
Xây dựng & vật liệu xây dựng
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CIE5.jpg)
Tổng Công ty Xây dựng Công trình Giao thông 5
Mã CK: CIE5
![CTCP Tập Đoàn Xây Dựng Và Thiết Bị Công Nghiệp](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CIE.jpg)
CTCP Tập Đoàn Xây Dựng Và Thiết Bị Công Nghiệp
Mã CK: CIEG
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CIENCO473.jpg)
Công ty Cổ phần 473
Mã CK: CIENCO473
![CTCP Xây dựng Công trình 510](https://vinacorp.vn/uploads/nmk.jpg)
CTCP Xây dựng Công trình 510
Mã CK: CIENCO510
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CIENCO610.jpg)
CTCP Xây dựng Công trình Giao thông 610
Mã CK: CIENCO610
![CTCP COMA 18](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CIG.jpg)
CTCP COMA 18
Mã CK: CIG
![CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp](https://vinacorp.vn/uploads/logo/chs.png)
CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp
Mã CK: CIPC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CMBG.jpg)
Công ty cổ phần xi măng Bắc Giang
Mã CK: CMBG
![CTCP Đầu Tư CMC](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CMC.jpg)
CTCP Đầu Tư CMC
Mã CK: CMC
![CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CNT.jpg)
CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư
Mã CK: CNT
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/COMA25.jpg)
CTCP Xây lắp và Thương mại COMA 25
Mã CK: COMA25
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CONAC.jpg)
CTCP đầu tư xây dựng Dầu khí IDICO
Mã CK: CONAC
![CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết Bị & Kiểm Định XD - Coninco](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CNN.png)
CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết Bị & Kiểm Định XD - Coninco
Mã CK: CONINCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/COSACO.jpg)
CTCP Sài Gòn xây dựng
Mã CK: COSACO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/COSEVCO.jpg)
Tổng Công ty Miền Trung
Mã CK: COSEVCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/COSEVCO75.jpg)
CTCP Cosevco 75
Mã CK: COSEVCO75
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/COTECANPHA.jpg)
CTCP Xây dựng Anpha
Mã CK: COTECANPHA
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/COTECSTAR.jpg)
CTCP Kỹ thuật Xây dựng Ngôi Sao
Mã CK: COTECSTAR
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/COWAELMIC.jpg)
CTCP Lắp máy Điện nước và Xây dựng
Mã CK: COWAELMIC
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |